Hạng Hai Thổ Nhĩ Kỳ

Hạng Hai Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng Hai Thổ Nhĩ Kỳ - BXH Turkish Lig 2 2024-2025
2024-2025

Số đội: -

Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -

Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-

Trận BXH Dữ liệu cơ bản Dữ liệu chuyên sâu

Tích điểm

BXH chung

BXH Nhà

BXH Khách

BXH H1/H2

BXH Nhà H1

BXH Khách H1

Danh sách trạng thái

Beyaz Grup

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

AS Sariyer

15

11

4

0

34

6

28

73.3%

26.7%

0.0%

2.27

0.40

37

2

Batman Petrolspor

15

11

0

4

28

12

16

73.3%

0.0%

26.7%

1.87

0.80

33

3

Altinordu Fk

15

9

4

2

27

13

14

60.0%

26.7%

13.3%

1.80

0.87

31

4

Kastamonuspor

15

9

4

2

27

14

13

60.0%

26.7%

13.3%

1.80

0.93

31

5

Erzincan Refahiyespor

15

7

7

1

23

11

12

46.7%

46.7%

6.7%

1.53

0.73

28

6

Erzin Belediyespor

15

7

6

2

24

12

12

46.7%

40.0%

13.3%

1.60

0.80

27

7

Beykoz Anadoluspor

15

7

3

5

22

21

1

46.7%

20.0%

33.3%

1.47

1.40

24

8

Adana 1954 FK

15

7

3

5

21

18

3

46.7%

20.0%

33.3%

1.40

1.20

24

9

Fethiyespor

15

6

4

5

19

17

2

40.0%

26.7%

33.3%

1.27

1.13

22

10

Kirklarelispor

15

4

7

4

17

14

3

26.7%

46.7%

26.7%

1.13

0.93

19

11

Hekimoglu Trabzon

15

4

4

7

17

20

-3

26.7%

26.7%

46.7%

1.13

1.33

16

12

Inegolspor

15

3

6

6

13

17

-4

20.0%

40.0%

40.0%

0.87

1.13

15

13

Antalya Kepezspor

15

4

3

8

15

20

-5

26.7%

20.0%

53.3%

1.00

1.33

15

14

Isparta Davrazspor

15

2

8

5

11

15

-4

13.3%

53.3%

33.3%

0.73

1.00

14

15

Altay Izmir

15

3

2

10

13

35

-22

20.0%

13.3%

66.7%

0.87

2.33

11

16

Ankaraspor

15

2

5

8

9

22

-13

13.3%

33.3%

53.3%

0.60

1.47

11

17

Sanliurfa Karakopru Belediye Spor

15

2

3

10

15

29

-14

13.3%

20.0%

66.7%

1.00

1.93

9

18

Afjet Afyonspor

15

0

1

14

6

45

-39

0.0%

6.7%

93.3%

0.40

3.00

1

Nhóm đỏ

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

Yeni Aksarayspor

15

12

1

2

31

12

19

80.0%

6.7%

13.3%

2.07

0.80

37

2

Serik Belediyespor

15

11

3

1

33

15

18

73.3%

20.0%

6.7%

2.20

1.00

36

3

Menemen Belediyespor

15

9

2

4

22

10

12

60.0%

13.3%

26.7%

1.47

0.67

29

4

S. B. Elazigspor

15

8

4

3

25

15

10

53.3%

26.7%

20.0%

1.67

1.00

28

5

Halide Edip Adivarspor

15

8

3

4

24

13

11

53.3%

20.0%

26.7%

1.60

0.87

27

6

Bucaspor

15

8

3

4

20

16

4

53.3%

20.0%

26.7%

1.33

1.07

27

7

Belediye Vanspor

15

7

3

5

22

16

6

46.7%

20.0%

33.3%

1.47

1.07

24

8

Karacabey

15

7

3

5

23

20

3

46.7%

20.0%

33.3%

1.53

1.33

24

9

Karaman Belediyespor

15

5

5

5

20

15

5

33.3%

33.3%

33.3%

1.33

1.00

20

10

Somaspor

15

6

2

7

20

20

0

40.0%

13.3%

46.7%

1.33

1.33

20

11

Arnavutkoy Belediyesi Genclik Ve Spor

15

4

7

4

18

19

-1

26.7%

46.7%

26.7%

1.20

1.27

19

12

Erbaaspor

15

4

4

7

16

24

-8

26.7%

26.7%

46.7%

1.07

1.60

16

13

Ankara Demirspor

15

3

7

5

21

22

-1

20.0%

46.7%

33.3%

1.40

1.47

16

14

Nazilli Bld Spor

15

3

3

9

15

30

-15

20.0%

20.0%

60.0%

1.00

2.00

12

15

Derince Belediyespor

15

1

7

7

9

25

-16

6.7%

46.7%

46.7%

0.60

1.67

10

16

Diyarbakirspor AS

15

1

6

8

7

21

-14

6.7%

40.0%

53.3%

0.47

1.40

9

17

Mersin Idman Yurdu

15

2

3

10

7

21

-14

13.3%

20.0%

66.7%

0.47

1.40

9

18

Giresunspor

15

1

4

10

8

27

-19

6.7%

26.7%

66.7%

0.53

1.80

1