Hạng Hai Thổ Nhĩ Kỳ
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
76
98
117
106
97
154
Tỷ lệ ghi bàn
11.0%
14.2%
17.0%
15.4%
14.1%
22.4%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
1:1
36
17.1%
-
2
1:0
30
14.3%
-
3
2:0
27
12.9%
-
4
0:0
25
11.9%
-
5
2:1
22
10.5%
-
6
0:1
20
9.5%
-
7
1:2
18
8.6%
-
8
1:3
12
5.7%
-
9
0:2
11
5.2%
-
10
3:1
9
4.3%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Thắng-Thắng
70
25.8%
-
2
Thua-Thua
49
18.1%
-
3
Hòa-Hòa
49
18.1%
-
4
Hòa-Thắng
40
14.8%
-
5
Hòa-Thua
32
11.8%
-
6
Thắng-Hòa
13
4.8%
-
7
Thua-Hòa
10
3.7%
-
8
Thua-Thắng
4
1.5%
-
9
Thắng-Thua
4
1.5%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
2 bàn thắng
74
27.3%
-
2
3 bàn thắng
51
18.8%
-
3
1 bàn thắng
50
18.5%
-
4
4 bàn thắng
37
13.7%
-
5
0 bàn thắng
25
9.2%
-
6
5 bàn thắng
21
7.7%
-
7
6 bàn thắng
9
3.3%
-
8
7+
4
1.5%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
124
45.8%
-
Tổng bàn thắng chẵn
147
54.2%
-