Hạng Năm Miền Bắc Anh
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Giải đấu
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Curzon
19
12
3
4
26
11
15
63.2%
15.8%
21.1%
1.37
0.58
39
2
King's Lynn Town
20
11
3
6
26
19
7
55.0%
15.0%
30.0%
1.30
0.95
36
3
Chorley FC
20
10
5
5
30
24
6
50.0%
25.0%
25.0%
1.50
1.20
35
4
Scunthorpe
20
9
7
4
33
14
19
45.0%
35.0%
20.0%
1.65
0.70
34
5
Kidderminster
19
10
4
5
27
16
11
52.6%
21.1%
26.3%
1.42
0.84
34
6
Alfreton
19
9
6
4
25
19
6
47.4%
31.6%
21.1%
1.32
1.00
33
7
Buxton FC
20
10
2
8
32
23
9
50.0%
10.0%
40.0%
1.60
1.15
32
8
South Shields
21
10
2
9
37
32
5
47.6%
9.5%
42.9%
1.76
1.52
32
9
Chester
19
9
5
5
24
19
5
47.4%
26.3%
26.3%
1.26
1.00
32
10
Hereford
19
8
6
5
29
19
10
42.1%
31.6%
26.3%
1.53
1.00
30
11
Brackley Town FC
18
9
3
6
21
15
6
50.0%
16.7%
33.3%
1.17
0.83
30
12
Darlington
20
7
8
5
24
20
4
35.0%
40.0%
25.0%
1.20
1.00
29
13
Spennymoor
20
6
9
5
29
23
6
30.0%
45.0%
25.0%
1.45
1.15
27
14
Southport
20
7
5
8
25
31
-6
35.0%
25.0%
40.0%
1.25
1.55
26
15
Scarborough Athletic FC
19
6
7
6
22
22
0
31.6%
36.8%
31.6%
1.16
1.16
25
16
Peterborough Sports
20
6
6
8
22
27
-5
30.0%
30.0%
40.0%
1.10
1.35
24
17
Leamington
19
6
5
8
22
20
2
31.6%
26.3%
42.1%
1.16
1.05
23
18
Oxford
20
5
6
9
30
37
-7
25.0%
30.0%
45.0%
1.50
1.85
21
19
Warrington Town
21
4
9
8
19
26
-7
19.0%
42.9%
38.1%
0.90
1.24
21
20
Farsley Celtic
20
6
2
12
20
36
-16
30.0%
10.0%
60.0%
1.00
1.80
20
21
Radcliffe
19
4
6
9
23
35
-12
21.1%
31.6%
47.4%
1.21
1.84
18
22
Marine
20
4
6
10
11
24
-13
20.0%
30.0%
50.0%
0.55
1.20
18
23
Needham Market FC
20
4
4
12
14
34
-20
20.0%
20.0%
60.0%
0.70
1.70
16
24
Rushall Olympic
20
3
3
14
17
42
-25
15.0%
15.0%
70.0%
0.85
2.10
12