Hạng Năm Miền Nam Anh
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Giải đấu
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Truro City
20
11
5
4
33
17
16
55.0%
25.0%
20.0%
1.65
0.85
38
2
Weston Super Mare
20
11
5
4
33
22
11
55.0%
25.0%
20.0%
1.65
1.10
38
3
Torquay
20
10
7
3
30
19
11
50.0%
35.0%
15.0%
1.50
0.95
37
4
Boreham
20
10
6
4
33
17
16
50.0%
30.0%
20.0%
1.65
0.85
36
5
Farnborough
20
11
3
6
35
28
7
55.0%
15.0%
30.0%
1.75
1.40
36
6
Worthing
20
10
5
5
32
29
3
50.0%
25.0%
25.0%
1.60
1.45
35
7
Eastbourne
20
10
5
5
28
25
3
50.0%
25.0%
25.0%
1.40
1.25
35
8
Dorking Wanderers
21
9
7
5
42
30
12
42.9%
33.3%
23.8%
2.00
1.43
34
9
Slough Town
20
9
4
7
37
26
11
45.0%
20.0%
35.0%
1.85
1.30
31
10
Maidstone
19
7
9
3
27
20
7
36.8%
47.4%
15.8%
1.42
1.05
30
11
Hornchurch
20
8
6
6
22
20
2
40.0%
30.0%
30.0%
1.10
1.00
30
12
Chesham
18
8
4
6
30
26
4
44.4%
22.2%
33.3%
1.67
1.44
28
13
Tonbridge Angels
18
7
7
4
24
20
4
38.9%
38.9%
22.2%
1.33
1.11
28
14
Hampton & Richmond
20
7
6
7
26
20
6
35.0%
30.0%
35.0%
1.30
1.00
27
15
Chelmsford City
19
6
7
6
33
29
4
31.6%
36.8%
31.6%
1.74
1.53
25
16
Chippenham
20
7
4
9
25
25
0
35.0%
20.0%
45.0%
1.25
1.25
25
17
Hemel Hempstead
21
6
4
11
26
45
-19
28.6%
19.0%
52.4%
1.24
2.14
22
18
Welling United
20
6
3
11
22
37
-15
30.0%
15.0%
55.0%
1.10
1.85
21
19
Salisbury
19
5
5
9
27
30
-3
26.3%
26.3%
47.4%
1.42
1.58
20
20
Bath City FC
20
5
4
11
15
28
-13
25.0%
20.0%
55.0%
0.75
1.40
19
21
Aveley
20
4
3
13
24
37
-13
20.0%
15.0%
65.0%
1.20
1.85
15
22
Enfield
20
4
2
14
21
45
-24
20.0%
10.0%
70.0%
1.05
2.25
14
23
St Albans
20
2
7
11
20
35
-15
10.0%
35.0%
55.0%
1.00
1.75
13
24
Weymouth
19
2
6
11
12
27
-15
10.5%
31.6%
57.9%
0.63
1.42
12