Hạng Nhất Albani

Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Giải đấu
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Elbasani
33
24
7
2
76
32
44
72.7%
21.2%
6.1%
2.30
0.97
79
2
Bylis Ballsh
33
22
5
6
55
31
24
66.7%
15.2%
18.2%
1.67
0.94
71
3
Flamurtari Vlore
33
16
10
7
46
29
17
48.5%
30.3%
21.2%
1.39
0.88
58
4
FK Vora
33
15
5
13
61
50
11
45.5%
15.2%
39.4%
1.85
1.52
50
5
Apolonia Fier
33
12
10
11
44
31
13
36.4%
30.3%
33.3%
1.33
0.94
46
6
Korabi Peshkopi
33
12
8
13
42
38
4
36.4%
24.2%
39.4%
1.27
1.15
44
7
KS Kastrioti Kruje
33
10
10
13
43
47
-4
30.3%
30.3%
39.4%
1.30
1.42
40
8
Burreli
33
12
4
17
28
43
-15
36.4%
12.1%
51.5%
0.85
1.30
40
9
KS Lushnja
33
10
8
15
38
53
-15
30.3%
24.2%
45.5%
1.15
1.61
38
10
KS Besa
33
10
8
15
34
47
-13
30.3%
24.2%
45.5%
1.03
1.42
38
11
Luz i Vogel
33
9
4
20
41
56
-15
27.3%
12.1%
60.6%
1.24
1.70
31
12
FK Tomori
33
4
5
24
21
72
-51
12.1%
15.2%
72.7%
0.64
2.18
17