Hạng Nhất Albani
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Giải đấu
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
FK Vora
15
12
1
2
25
12
13
80.0%
6.7%
13.3%
1.67
0.80
37
2
KS Besa
15
10
5
0
25
3
22
66.7%
33.3%
0.0%
1.67
0.20
35
3
Flamurtari Vlore
15
11
2
2
29
11
18
73.3%
13.3%
13.3%
1.93
0.73
35
4
Burreli
15
6
6
3
15
11
4
40.0%
40.0%
20.0%
1.00
0.73
24
5
KS Kastrioti Kruje
15
7
2
6
18
21
-3
46.7%
13.3%
40.0%
1.20
1.40
23
6
KS Lushnja
15
6
3
6
16
11
5
40.0%
20.0%
40.0%
1.07
0.73
21
7
KS Pogradeci
15
6
1
8
11
18
-7
40.0%
6.7%
53.3%
0.73
1.20
19
8
KS Kukesi
15
5
1
9
10
28
-18
33.3%
6.7%
60.0%
0.67
1.87
16
9
Apolonia Fier
15
4
3
8
21
19
2
26.7%
20.0%
53.3%
1.40
1.27
15
10
Korabi Peshkopi
15
3
4
8
12
20
-8
20.0%
26.7%
53.3%
0.80
1.33
13
11
KF Valbona
15
2
4
9
11
22
-11
13.3%
26.7%
60.0%
0.73
1.47
10
12
KF Erzeni
15
0
4
11
5
22
-17
0.0%
26.7%
73.3%
0.33
1.47
4