Hạng Nhất Áo
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Giải đấu
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Admira Wacker
16
12
2
2
26
11
15
75.0%
12.5%
12.5%
1.63
0.69
38
2
SV Ried
16
11
2
3
31
12
19
68.8%
12.5%
18.8%
1.94
0.75
35
3
First Vienna
16
10
1
5
31
22
9
62.5%
6.3%
31.3%
1.94
1.38
31
4
Bregenz
16
8
5
3
29
22
7
50.0%
31.3%
18.8%
1.81
1.38
29
5
Rapid II
16
8
3
5
34
25
9
50.0%
18.8%
31.3%
2.13
1.56
27
6
Amstetten
16
8
2
6
28
21
7
50.0%
12.5%
37.5%
1.75
1.31
26
7
Kapfenberger 1919
16
8
1
7
21
26
-5
50.0%
6.3%
43.8%
1.31
1.63
25
8
St. Polten
16
7
4
5
23
16
7
43.8%
25.0%
31.3%
1.44
1.00
25
9
Sturm Graz (A)
16
5
6
5
27
23
4
31.3%
37.5%
31.3%
1.69
1.44
21
10
Austria Lustenau
16
3
10
3
13
14
-1
18.8%
62.5%
18.8%
0.81
0.88
19
11
Liefering
16
5
4
7
18
25
-7
31.3%
25.0%
43.8%
1.13
1.56
19
12
Voitsberg
16
5
2
9
17
21
-4
31.3%
12.5%
56.3%
1.06
1.31
17
13
Floridsdorfer AC
16
4
4
8
16
21
-5
25.0%
25.0%
50.0%
1.00
1.31
16
14
Lafnitz
16
2
3
11
20
40
-20
12.5%
18.8%
68.8%
1.25
2.50
9
15
SV Stripfing
16
1
6
9
14
24
-10
6.3%
37.5%
56.3%
0.88
1.50
9
16
Horn
16
2
3
11
19
44
-25
12.5%
18.8%
68.8%
1.19
2.75
9