Hạng Nhất Đan Mạch
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Giải đấu
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Odense Boldklub
18
14
3
1
45
19
26
77.8%
16.7%
5.6%
2.50
1.06
45
2
FC Fredericia
18
12
1
5
42
21
21
66.7%
5.6%
27.8%
2.33
1.17
37
3
Esbjerg FB
18
10
1
7
37
31
6
55.6%
5.6%
38.9%
2.06
1.72
31
4
AC Horsens
18
9
4
5
28
22
6
50.0%
22.2%
27.8%
1.56
1.22
31
5
Hvidovre IF
18
8
5
5
21
15
6
44.4%
27.8%
27.8%
1.17
0.83
29
6
Hillerod Fodbold
18
6
6
6
28
25
3
33.3%
33.3%
33.3%
1.56
1.39
24
7
Kolding IF
18
6
6
6
15
12
3
33.3%
33.3%
33.3%
0.83
0.67
24
8
Hobro IK
18
6
4
8
27
33
-6
33.3%
22.2%
44.4%
1.50
1.83
22
9
Vendsyssel FF
18
5
5
8
21
28
-7
27.8%
27.8%
44.4%
1.17
1.56
20
10
B93 Copenhagen
18
5
3
10
19
36
-17
27.8%
16.7%
55.6%
1.06
2.00
18
11
HB Koege
18
4
3
11
20
36
-16
22.2%
16.7%
61.1%
1.11
2.00
15
12
FC Roskilde
18
2
1
15
12
37
-25
11.1%
5.6%
83.3%
0.67
2.06
7