Hạng Nhất Đan Mạch
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
43
45
52
58
49
66
Tỷ lệ ghi bàn
13.7%
14.3%
16.5%
18.4%
15.6%
21.0%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
1:2
12
16.0%
-
2
1:0
9
12.0%
-
3
2:0
9
12.0%
-
4
0:0
8
10.7%
-
5
0:1
8
10.7%
-
6
1:1
7
9.3%
-
7
0:3
7
9.3%
-
8
3:2
6
8.0%
-
9
0:2
5
6.7%
-
10
3:0
4
5.3%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Thua-Thua
30
27.8%
-
2
Thắng-Thắng
29
26.9%
-
3
Hòa-Hòa
15
13.9%
-
4
Hòa-Thắng
14
13.0%
-
5
Hòa-Thua
12
11.1%
-
6
Thua-Hòa
4
3.7%
-
7
Thắng-Thua
2
1.9%
-
8
Thắng-Hòa
2
1.9%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
3 bàn thắng
27
25.0%
-
2
2 bàn thắng
21
19.4%
-
3
1 bàn thắng
17
15.7%
-
4
4 bàn thắng
14
13.0%
-
5
5 bàn thắng
12
11.1%
-
6
0 bàn thắng
8
7.4%
-
7
6 bàn thắng
6
5.6%
-
8
7+
3
2.8%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
59
54.6%
-
Tổng bàn thắng chẵn
49
45.4%
-