Hạng Nhất Midlands Miền Nam Anh
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Khu vực Trung
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Kettering Town
18
12
3
3
37
17
20
66.7%
16.7%
16.7%
2.06
0.94
39
2
Halesowen Town FC
19
11
3
5
35
24
11
57.9%
15.8%
26.3%
1.84
1.26
36
3
Telford
18
10
4
4
34
29
5
55.6%
22.2%
22.2%
1.89
1.61
34
4
Stratford Town FC
19
9
6
4
25
16
9
47.4%
31.6%
21.1%
1.32
0.84
33
5
Stourbridge FC
18
9
4
5
30
18
12
50.0%
22.2%
27.8%
1.67
1.00
31
6
Bedford
19
9
4
6
35
29
6
47.4%
21.1%
31.6%
1.84
1.53
31
7
Redditch
19
9
3
7
27
25
2
47.4%
15.8%
36.8%
1.42
1.32
30
8
Stamford
18
9
2
7
25
25
0
50.0%
11.1%
38.9%
1.39
1.39
29
9
St Ives
19
9
1
9
30
25
5
47.4%
5.3%
47.4%
1.58
1.32
28
10
Sudbury
19
7
6
6
32
25
7
36.8%
31.6%
31.6%
1.68
1.32
27
11
Barwell
20
7
4
9
28
30
-2
35.0%
20.0%
45.0%
1.40
1.50
25
12
Royston
19
7
4
8
24
26
-2
36.8%
21.1%
42.1%
1.26
1.37
25
13
Leiston
19
6
7
6
23
26
-3
31.6%
36.8%
31.6%
1.21
1.37
25
14
Spalding
19
8
1
10
22
32
-10
42.1%
5.3%
52.6%
1.16
1.68
25
15
Bishop's Stortford
19
7
3
9
25
27
-2
36.8%
15.8%
47.4%
1.32
1.42
24
16
Banbury United
19
6
6
7
15
18
-3
31.6%
31.6%
36.8%
0.79
0.95
24
17
Alvechurch
18
7
2
9
18
19
-1
38.9%
11.1%
50.0%
1.00
1.06
23
18
Lowestoft Town
18
7
2
9
29
41
-12
38.9%
11.1%
50.0%
1.61
2.28
23
19
Harborough Town
18
5
5
8
22
24
-2
27.8%
27.8%
44.4%
1.22
1.33
20
20
Bromsgrove Rovers
19
5
2
12
20
30
-10
26.3%
10.5%
63.2%
1.05
1.58
17
21
Hitchin
19
4
4
11
26
41
-15
21.1%
21.1%
57.9%
1.37
2.16
16
22
Biggleswade Town
19
1
8
10
20
35
-15
5.3%
42.1%
52.6%
1.05
1.84
11