Hạng Nhất Na Uy
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Giải đấu
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Valerenga IF
30
21
6
3
82
31
51
70.0%
20.0%
10.0%
2.73
1.03
69
2
Bryne FK
30
18
4
8
50
29
21
60.0%
13.3%
26.7%
1.67
0.97
58
3
Moss FK
30
16
5
9
54
41
13
53.3%
16.7%
30.0%
1.80
1.37
53
4
Egersund IK
30
14
5
11
57
56
1
46.7%
16.7%
36.7%
1.90
1.87
47
5
Lyn FK
30
12
10
8
56
40
16
40.0%
33.3%
26.7%
1.87
1.33
46
6
Kongsvinger IL
30
11
11
8
47
50
-3
36.7%
36.7%
26.7%
1.57
1.67
44
7
Stabaek Fotball
30
12
6
12
57
59
-2
40.0%
20.0%
40.0%
1.90
1.97
42
8
Raufoss IL
30
11
8
11
34
35
-1
36.7%
26.7%
36.7%
1.13
1.17
41
9
Aalesunds FK
30
12
4
14
45
49
-4
40.0%
13.3%
46.7%
1.50
1.63
40
10
Ranheim IL
30
10
9
11
48
46
2
33.3%
30.0%
36.7%
1.60
1.53
39
11
Aasane Fotball
30
10
7
13
46
52
-6
33.3%
23.3%
43.3%
1.53
1.73
37
12
IK Start
30
9
8
13
45
57
-12
30.0%
26.7%
43.3%
1.50
1.90
35
13
Sogndal IL
30
9
7
14
34
40
-6
30.0%
23.3%
46.7%
1.13
1.33
34
14
Mjondalen
30
8
8
14
38
50
-12
26.7%
26.7%
46.7%
1.27
1.67
31
15
Levanger
30
6
11
13
47
51
-4
20.0%
36.7%
43.3%
1.57
1.70
29
16
Sandnes Ulf
30
4
5
21
26
80
-54
13.3%
16.7%
70.0%
0.87
2.67
17