Hạng Nhất Na Uy
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Giải đấu
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Valerenga IF
27
19
5
3
76
29
47
70.4%
18.5%
11.1%
2.81
1.07
62
2
Bryne FK
27
16
4
7
44
26
18
59.3%
14.8%
25.9%
1.63
0.96
52
3
Moss FK
27
14
4
9
48
37
11
51.9%
14.8%
33.3%
1.78
1.37
46
4
Lyn FK
27
11
10
6
52
35
17
40.7%
37.0%
22.2%
1.93
1.30
43
5
Stabaek Fotball
27
12
6
9
55
50
5
44.4%
22.2%
33.3%
2.04
1.85
42
6
Egersund IK
27
12
5
10
50
52
-2
44.4%
18.5%
37.0%
1.85
1.93
41
7
Raufoss IL
27
11
7
9
31
30
1
40.7%
25.9%
33.3%
1.15
1.11
40
8
Kongsvinger IL
27
10
10
7
42
47
-5
37.0%
37.0%
25.9%
1.56
1.74
40
9
Ranheim IL
27
9
9
9
41
39
2
33.3%
33.3%
33.3%
1.52
1.44
36
10
IK Start
27
9
6
12
42
51
-9
33.3%
22.2%
44.4%
1.56
1.89
33
11
Sogndal IL
27
8
7
12
33
35
-2
29.6%
25.9%
44.4%
1.22
1.30
31
12
Aalesunds FK
27
9
4
14
36
45
-9
33.3%
14.8%
51.9%
1.33
1.67
31
13
Aasane Fotball
27
7
7
13
38
48
-10
25.9%
25.9%
48.1%
1.41
1.78
28
14
Levanger
27
5
11
11
38
44
-6
18.5%
40.7%
40.7%
1.41
1.63
26
15
Mjondalen
27
6
8
13
33
47
-14
22.2%
29.6%
48.1%
1.22
1.74
26
16
Sandnes Ulf
27
4
5
18
23
67
-44
14.8%
18.5%
66.7%
0.85
2.48
17