Hạng Nhất Na Uy
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
89
99
122
101
125
142
Tỷ lệ ghi bàn
13.0%
14.5%
17.9%
14.8%
18.3%
20.8%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
1:1
30
20.7%
-
2
1:0
23
15.9%
-
3
1:2
17
11.7%
-
4
0:2
13
9.0%
-
5
2:1
12
8.3%
-
6
0:1
11
7.6%
-
7
3:1
11
7.6%
-
8
2:2
11
7.6%
-
9
3:0
10
6.9%
-
10
0:0
7
4.8%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Thắng-Thắng
67
31.0%
-
2
Thua-Thua
43
19.9%
-
3
Hòa-Hòa
26
12.0%
-
4
Hòa-Thua
24
11.1%
-
5
Hòa-Thắng
21
9.7%
-
6
Thắng-Hòa
14
6.5%
-
7
Thua-Hòa
14
6.5%
-
8
Thua-Thắng
4
1.9%
-
9
Thắng-Thua
3
1.4%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
2 bàn thắng
50
23.1%
-
2
3 bàn thắng
43
19.9%
-
3
1 bàn thắng
34
15.7%
-
4
4 bàn thắng
33
15.3%
-
5
5 bàn thắng
25
11.6%
-
6
6 bàn thắng
13
6.0%
-
7
0 bàn thắng
7
3.2%
-
8
7+
11
5.1%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
108
50.0%
-
Tổng bàn thắng chẵn
108
50.0%
-