Hạng Nhất Na Uy
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
86
95
120
98
123
133
Tỷ lệ ghi bàn
13.1%
14.4%
18.2%
14.9%
18.7%
20.2%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
1:1
30
21.3%
-
2
1:0
22
15.6%
-
3
1:2
16
11.3%
-
4
0:2
13
9.2%
-
5
2:1
12
8.5%
-
6
2:2
11
7.8%
-
7
0:1
10
7.1%
-
8
3:0
10
7.1%
-
9
3:1
10
7.1%
-
10
2:0
7
5.0%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Thắng-Thắng
63
30.3%
-
2
Thua-Thua
41
19.7%
-
3
Hòa-Hòa
25
12.0%
-
4
Hòa-Thua
23
11.1%
-
5
Hòa-Thắng
21
10.1%
-
6
Thắng-Hòa
14
6.7%
-
7
Thua-Hòa
14
6.7%
-
8
Thua-Thắng
4
1.9%
-
9
Thắng-Thua
3
1.4%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
2 bàn thắng
50
24.0%
-
2
3 bàn thắng
42
20.2%
-
3
1 bàn thắng
32
15.4%
-
4
4 bàn thắng
30
14.4%
-
5
5 bàn thắng
25
12.0%
-
6
6 bàn thắng
12
5.8%
-
7
0 bàn thắng
6
2.9%
-
8
7+
11
5.3%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
105
50.5%
-
Tổng bàn thắng chẵn
103
49.5%
-