Hạng Nhất Scotland
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
11
13
10
19
14
20
Tỷ lệ ghi bàn
12.6%
14.9%
11.5%
21.8%
16.1%
23.0%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
1:0
9
23.7%
-
2
1:1
7
18.4%
-
3
2:0
6
15.8%
-
4
0:0
4
10.5%
-
5
0:2
4
10.5%
-
6
2:1
3
7.9%
-
7
3:0
2
5.3%
-
8
0:1
1
2.6%
-
9
1:2
1
2.6%
-
10
2:2
1
2.6%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Hòa-Thắng
11
26.2%
-
2
Thắng-Thắng
10
23.8%
-
3
Hòa-Hòa
8
19.0%
-
4
Thua-Thua
4
9.5%
-
5
Thắng-Hòa
4
9.5%
-
6
Hòa-Thua
3
7.1%
-
7
Thua-Hòa
1
2.4%
-
8
Thua-Thắng
1
2.4%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
2 bàn thắng
17
40.5%
-
2
1 bàn thắng
10
23.8%
-
3
3 bàn thắng
6
14.3%
-
4
0 bàn thắng
4
9.5%
-
5
5 bàn thắng
3
7.1%
-
6
4 bàn thắng
1
2.4%
-
7
6 bàn thắng
1
2.4%
-
8
7+
0
0.0%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
19
45.2%
-
Tổng bàn thắng chẵn
23
54.8%
-