Hạng Nhất Scotland
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
23
24
26
36
29
36
Tỷ lệ ghi bàn
13.2%
13.8%
14.9%
20.7%
16.7%
20.7%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
1:0
14
20.9%
-
2
1:1
11
16.4%
-
3
2:0
9
13.4%
-
4
2:1
7
10.4%
-
5
0:0
6
9.0%
-
6
0:1
6
9.0%
-
7
3:0
5
7.5%
-
8
0:2
4
6.0%
-
9
3:2
3
4.5%
-
10
1:2
2
3.0%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Thắng-Thắng
22
28.6%
-
2
Hòa-Thắng
17
22.1%
-
3
Hòa-Hòa
11
14.3%
-
4
Thua-Thua
11
14.3%
-
5
Thắng-Hòa
7
9.1%
-
6
Hòa-Thua
6
7.8%
-
7
Thua-Thắng
2
2.6%
-
8
Thua-Hòa
1
1.3%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
2 bàn thắng
24
31.2%
-
2
1 bàn thắng
20
26.0%
-
3
3 bàn thắng
14
18.2%
-
4
0 bàn thắng
6
7.8%
-
5
5 bàn thắng
6
7.8%
-
6
4 bàn thắng
4
5.2%
-
7
6 bàn thắng
3
3.9%
-
8
7+
0
0.0%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
40
51.9%
-
Tổng bàn thắng chẵn
37
48.1%
-