Hạng Nhất Thái Lan

Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Mùa giải thường
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Chonburi
32
19
6
7
56
30
26
59.4%
18.8%
21.9%
1.75
0.94
63
2
Ayutthaya United
32
17
9
6
57
30
27
53.1%
28.1%
18.8%
1.78
0.94
60
3
Phrae United
32
17
7
8
61
38
23
53.1%
21.9%
25.0%
1.91
1.19
58
4
Dragon Pathumwan Kanchanaburi
32
13
13
6
53
36
17
40.6%
40.6%
18.8%
1.66
1.13
52
5
Lampang
32
13
9
10
48
39
9
40.6%
28.1%
31.3%
1.50
1.22
48
6
Mahasarakham United FC
32
13
9
10
44
39
5
40.6%
28.1%
31.3%
1.38
1.22
48
7
Kasetsart FC
32
11
12
9
36
37
-1
34.4%
37.5%
28.1%
1.13
1.16
45
8
Bangkok
32
13
6
13
42
50
-8
40.6%
18.8%
40.6%
1.31
1.56
45
9
Nakhon Si United FC
32
13
5
14
51
52
-1
40.6%
15.6%
43.8%
1.59
1.63
44
10
Sisaket United
32
10
11
11
29
39
-10
31.3%
34.4%
34.4%
0.91
1.22
41
11
Chiangmai United
32
10
10
12
41
48
-7
31.3%
31.3%
37.5%
1.28
1.50
40
12
Police Tero FC
32
11
7
14
39
48
-9
34.4%
21.9%
43.8%
1.22
1.50
40
13
Chanthaburi FC
32
10
8
14
37
48
-11
31.3%
25.0%
43.8%
1.16
1.50
38
14
Chainat
32
8
11
13
32
34
-2
25.0%
34.4%
40.6%
1.00
1.06
35
15
Trat FC
32
9
6
17
36
49
-13
28.1%
18.8%
53.1%
1.13
1.53
33
16
Pattaya Discovery United FC
32
8
8
16
32
47
-15
25.0%
25.0%
50.0%
1.00
1.47
32
17
Suphanburi
32
5
7
20
42
72
-30
15.6%
21.9%
62.5%
1.31
2.25
22