Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Giải đấu
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Kocaelispor
15
10
2
3
24
15
9
66.7%
13.3%
20.0%
1.60
1.00
32
2
Bandirmaspor
15
9
4
2
22
12
10
60.0%
26.7%
13.3%
1.47
0.80
31
3
Fatih Karagumruk Sk
16
8
4
4
32
17
15
50.0%
25.0%
25.0%
2.00
1.06
28
4
Buyuksehir Belediye Erzurumspor
16
9
1
6
22
14
8
56.3%
6.3%
37.5%
1.38
0.88
28
5
Keciorengucu
15
6
6
3
21
16
5
40.0%
40.0%
20.0%
1.40
1.07
24
6
Istanbulspor AS
16
7
2
7
26
20
6
43.8%
12.5%
43.8%
1.63
1.25
23
7
Ankaragucu
16
7
2
7
22
17
5
43.8%
12.5%
43.8%
1.38
1.06
23
8
Corum Belediyespor
15
6
5
4
17
15
2
40.0%
33.3%
26.7%
1.13
1.00
23
9
Boluspor
16
6
4
6
21
18
3
37.5%
25.0%
37.5%
1.31
1.13
22
10
Umraniyespor
15
6
4
5
24
22
2
40.0%
26.7%
33.3%
1.60
1.47
22
11
Igdir Belediyespor
16
6
4
6
19
18
1
37.5%
25.0%
37.5%
1.19
1.13
22
12
Pendikspor
16
6
4
6
20
20
0
37.5%
25.0%
37.5%
1.25
1.25
22
13
Genclerbirligi Sk
15
6
4
5
15
15
0
40.0%
26.7%
33.3%
1.00
1.00
22
14
Amed Sportif Faaliyetler
15
5
6
4
16
16
0
33.3%
40.0%
26.7%
1.07
1.07
21
15
Sanliurfaspor
16
6
3
7
24
25
-1
37.5%
18.8%
43.8%
1.50
1.56
21
16
Manisa
16
6
2
8
19
20
-1
37.5%
12.5%
50.0%
1.19
1.25
20
17
Sakaryaspor
16
5
5
6
20
24
-4
31.3%
31.3%
37.5%
1.25
1.50
20
18
Kasimpasa Erokspor
15
5
3
7
21
20
1
33.3%
20.0%
46.7%
1.40
1.33
18
19
Adanaspor
16
2
5
9
14
33
-19
12.5%
31.3%
56.3%
0.88
2.06
11
20
Yeni Malatyaspor
16
0
0
16
8
50
-42
0.0%
0.0%
100.0%
0.50
3.13
-21