Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ - BXH Turkish Lig 1 2024-2025
2024-2025

Số đội: -

Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -

Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-

Trận BXH Dữ liệu cơ bản Dữ liệu chuyên sâu

Tích điểm

BXH chung

BXH Nhà

BXH Khách

BXH H1/H2

BXH Nhà H1

BXH Khách H1

Danh sách trạng thái

Giải đấu

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

Kocaelispor

15

10

2

3

24

15

9

66.7%

13.3%

20.0%

1.60

1.00

32

2

Bandirmaspor

15

9

4

2

22

12

10

60.0%

26.7%

13.3%

1.47

0.80

31

3

Fatih Karagumruk Sk

16

8

4

4

32

17

15

50.0%

25.0%

25.0%

2.00

1.06

28

4

Buyuksehir Belediye Erzurumspor

16

9

1

6

22

14

8

56.3%

6.3%

37.5%

1.38

0.88

28

5

Keciorengucu

15

6

6

3

21

16

5

40.0%

40.0%

20.0%

1.40

1.07

24

6

Istanbulspor AS

16

7

2

7

26

20

6

43.8%

12.5%

43.8%

1.63

1.25

23

7

Ankaragucu

16

7

2

7

22

17

5

43.8%

12.5%

43.8%

1.38

1.06

23

8

Corum Belediyespor

15

6

5

4

17

15

2

40.0%

33.3%

26.7%

1.13

1.00

23

9

Boluspor

16

6

4

6

21

18

3

37.5%

25.0%

37.5%

1.31

1.13

22

10

Umraniyespor

15

6

4

5

24

22

2

40.0%

26.7%

33.3%

1.60

1.47

22

11

Igdir Belediyespor

16

6

4

6

19

18

1

37.5%

25.0%

37.5%

1.19

1.13

22

12

Pendikspor

16

6

4

6

20

20

0

37.5%

25.0%

37.5%

1.25

1.25

22

13

Genclerbirligi Sk

15

6

4

5

15

15

0

40.0%

26.7%

33.3%

1.00

1.00

22

14

Amed Sportif Faaliyetler

15

5

6

4

16

16

0

33.3%

40.0%

26.7%

1.07

1.07

21

15

Sanliurfaspor

16

6

3

7

24

25

-1

37.5%

18.8%

43.8%

1.50

1.56

21

16

Manisa

16

6

2

8

19

20

-1

37.5%

12.5%

50.0%

1.19

1.25

20

17

Sakaryaspor

16

5

5

6

20

24

-4

31.3%

31.3%

37.5%

1.25

1.50

20

18

Kasimpasa Erokspor

15

5

3

7

21

20

1

33.3%

20.0%

46.7%

1.40

1.33

18

19

Adanaspor

16

2

5

9

14

33

-19

12.5%

31.3%

56.3%

0.88

2.06

11

20

Yeni Malatyaspor

16

0

0

16

8

50

-42

0.0%

0.0%

100.0%

0.50

3.13

-21