Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
47
58
87
64
58
99
Tỷ lệ ghi bàn
11.3%
13.9%
20.9%
15.4%
13.9%
23.8%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
1:0
18
14.9%
-
2
0:1
17
14.0%
-
3
1:1
14
11.6%
-
4
2:0
13
10.7%
-
5
2:1
13
10.7%
-
6
0:0
12
9.9%
-
7
3:0
9
7.4%
-
8
1:2
9
7.4%
-
9
2:2
9
7.4%
-
10
3:2
7
5.8%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Thắng-Thắng
47
29.6%
-
2
Thua-Thua
32
20.1%
-
3
Hòa-Thắng
25
15.7%
-
4
Hòa-Hòa
24
15.1%
-
5
Hòa-Thua
11
6.9%
-
6
Thắng-Hòa
7
4.4%
-
7
Thua-Hòa
6
3.8%
-
8
Thắng-Thua
4
2.5%
-
9
Thua-Thắng
3
1.9%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
1 bàn thắng
35
22.0%
-
2
3 bàn thắng
34
21.4%
-
3
2 bàn thắng
33
20.8%
-
4
4 bàn thắng
25
15.7%
-
5
0 bàn thắng
12
7.5%
-
6
5 bàn thắng
11
6.9%
-
7
6 bàn thắng
5
3.1%
-
8
7+
4
2.5%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
84
52.8%
-
Tổng bàn thắng chẵn
75
47.2%
-