Hạng Nhất Thụy Sĩ
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
44
43
42
32
44
64
Tỷ lệ ghi bàn
16.1%
15.8%
15.4%
11.7%
16.1%
23.4%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
2:1
12
16.9%
-
2
1:1
11
15.5%
-
3
2:2
8
11.3%
-
4
0:0
7
9.9%
-
5
1:2
7
9.9%
-
6
1:0
6
8.5%
-
7
3:1
6
8.5%
-
8
0:2
5
7.0%
-
9
0:3
5
7.0%
-
10
3:2
4
5.6%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Thua-Thua
21
23.3%
-
2
Thắng-Thắng
20
22.2%
-
3
Hòa-Hòa
14
15.6%
-
4
Hòa-Thắng
10
11.1%
-
5
Thắng-Hòa
8
8.9%
-
6
Hòa-Thua
5
5.6%
-
7
Thua-Thắng
5
5.6%
-
8
Thua-Hòa
4
4.4%
-
9
Thắng-Thua
3
3.3%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
3 bàn thắng
24
26.7%
-
2
2 bàn thắng
18
20.0%
-
3
4 bàn thắng
18
20.0%
-
4
5 bàn thắng
9
10.0%
-
5
1 bàn thắng
8
8.9%
-
6
0 bàn thắng
7
7.8%
-
7
6 bàn thắng
3
3.3%
-
8
7+
3
3.3%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
43
47.8%
-
Tổng bàn thắng chẵn
47
52.2%
-