Hạng Nhì Ba Lan

Hạng Nhì Ba Lan
Bảng xếp hạng Hạng Nhì Ba Lan - BXH Polish Liga 1 2024-2025
2024-2025

Số đội: -

Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -

Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-

Trận BXH Dữ liệu cơ bản Dữ liệu chuyên sâu

Tích điểm

BXH chung

BXH Nhà

BXH Khách

BXH H1/H2

BXH Nhà H1

BXH Khách H1

Danh sách trạng thái

Giải đấu

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

Nieciecza

19

14

3

2

42

15

27

73.7%

15.8%

10.5%

2.21

0.79

45

2

Arka Gdynia 1929

19

12

4

3

41

15

26

63.2%

21.1%

15.8%

2.16

0.79

40

3

ASPN Miedz Legnica

18

11

4

3

36

17

19

61.1%

22.2%

16.7%

2.00

0.94

37

4

Ruch Chorzow

19

10

4

5

32

20

12

52.6%

21.1%

26.3%

1.68

1.05

34

5

Wisla Plock SA

19

9

6

4

33

26

7

47.4%

31.6%

21.1%

1.74

1.37

33

6

Gornik Leczna

19

8

8

3

31

23

8

42.1%

42.1%

15.8%

1.63

1.21

32

7

Wisla Krakow SA

18

8

5

5

32

18

14

44.4%

27.8%

27.8%

1.78

1.00

29

8

Polonia Warsaw

19

8

3

8

21

21

0

42.1%

15.8%

42.1%

1.11

1.11

27

9

LKS Lodz

19

7

5

7

27

21

6

36.8%

26.3%

36.8%

1.42

1.11

26

10

Stal Rzeszow

19

7

5

7

31

27

4

36.8%

26.3%

36.8%

1.63

1.42

26

11

Znicz Pruszkow

19

6

7

6

27

27

0

31.6%

36.8%

31.6%

1.42

1.42

25

12

Tychy

19

3

11

5

17

21

-4

15.8%

57.9%

26.3%

0.89

1.11

20

13

Warta Poznan

19

5

4

10

14

31

-17

26.3%

21.1%

52.6%

0.74

1.63

19

14

Odra Opole

19

4

6

9

15

38

-23

21.1%

31.6%

47.4%

0.79

2.00

18

15

Kotwica Kolobrzeg

19

4

5

10

15

33

-18

21.1%

26.3%

52.6%

0.79

1.74

17

16

C. Glogow

19

4

4

11

17

37

-20

21.1%

21.1%

57.9%

0.89

1.95

16

17

Stal Stalowa Wola

19

2

5

12

14

37

-23

10.5%

26.3%

63.2%

0.74

1.95

11

18

Pogon Siedlce

19

2

3

14

17

35

-18

10.5%

15.8%

73.7%

0.89

1.84

9