Hạng Nhì Ba Lan
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Giải đấu
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Nieciecza
19
14
3
2
42
15
27
73.7%
15.8%
10.5%
2.21
0.79
45
2
Arka Gdynia 1929
19
12
4
3
41
15
26
63.2%
21.1%
15.8%
2.16
0.79
40
3
ASPN Miedz Legnica
18
11
4
3
36
17
19
61.1%
22.2%
16.7%
2.00
0.94
37
4
Ruch Chorzow
19
10
4
5
32
20
12
52.6%
21.1%
26.3%
1.68
1.05
34
5
Wisla Plock SA
19
9
6
4
33
26
7
47.4%
31.6%
21.1%
1.74
1.37
33
6
Gornik Leczna
19
8
8
3
31
23
8
42.1%
42.1%
15.8%
1.63
1.21
32
7
Wisla Krakow SA
18
8
5
5
32
18
14
44.4%
27.8%
27.8%
1.78
1.00
29
8
Polonia Warsaw
19
8
3
8
21
21
0
42.1%
15.8%
42.1%
1.11
1.11
27
9
LKS Lodz
19
7
5
7
27
21
6
36.8%
26.3%
36.8%
1.42
1.11
26
10
Stal Rzeszow
19
7
5
7
31
27
4
36.8%
26.3%
36.8%
1.63
1.42
26
11
Znicz Pruszkow
19
6
7
6
27
27
0
31.6%
36.8%
31.6%
1.42
1.42
25
12
Tychy
19
3
11
5
17
21
-4
15.8%
57.9%
26.3%
0.89
1.11
20
13
Warta Poznan
19
5
4
10
14
31
-17
26.3%
21.1%
52.6%
0.74
1.63
19
14
Odra Opole
19
4
6
9
15
38
-23
21.1%
31.6%
47.4%
0.79
2.00
18
15
Kotwica Kolobrzeg
19
4
5
10
15
33
-18
21.1%
26.3%
52.6%
0.79
1.74
17
16
C. Glogow
19
4
4
11
17
37
-20
21.1%
21.1%
57.9%
0.89
1.95
16
17
Stal Stalowa Wola
19
2
5
12
14
37
-23
10.5%
26.3%
63.2%
0.74
1.95
11
18
Pogon Siedlce
19
2
3
14
17
35
-18
10.5%
15.8%
73.7%
0.89
1.84
9