Hạng Sáu Anh Miền Nam
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Khu vực Nam
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Merthyr
19
15
2
2
60
21
39
78.9%
10.5%
10.5%
3.16
1.11
47
2
Totton
17
12
4
1
36
12
24
70.6%
23.5%
5.9%
2.12
0.71
40
3
Gloucester City
19
11
6
2
36
23
13
57.9%
31.6%
10.5%
1.89
1.21
39
4
Havant & Waterloov
19
9
6
4
40
25
15
47.4%
31.6%
21.1%
2.11
1.32
33
5
Dorchester
20
7
10
3
34
25
9
35.0%
50.0%
15.0%
1.70
1.25
31
6
Walton Hersham
19
7
7
5
36
26
10
36.8%
36.8%
26.3%
1.89
1.37
28
7
Basingstoke
19
6
8
5
28
31
-3
31.6%
42.1%
26.3%
1.47
1.63
26
8
Bracknell Town
18
5
10
3
23
21
2
27.8%
55.6%
16.7%
1.28
1.17
25
9
Swindon
20
7
4
9
34
35
-1
35.0%
20.0%
45.0%
1.70
1.75
25
10
Sholing
19
6
7
6
25
30
-5
31.6%
36.8%
31.6%
1.32
1.58
25
11
Chertsey
19
7
3
9
39
36
3
36.8%
15.8%
47.4%
2.05
1.89
24
12
Hanwell
19
6
6
7
23
24
-1
31.6%
31.6%
36.8%
1.21
1.26
24
13
Poole Town
19
6
5
8
20
32
-12
31.6%
26.3%
42.1%
1.05
1.68
23
14
Gosport
16
5
7
4
23
19
4
31.3%
43.8%
25.0%
1.44
1.19
22
15
Taunton
18
5
6
7
29
32
-3
27.8%
33.3%
38.9%
1.61
1.78
21
16
Wimborne
18
6
3
9
20
30
-10
33.3%
16.7%
50.0%
1.11
1.67
21
17
Hungerford
19
4
8
7
31
29
2
21.1%
42.1%
36.8%
1.63
1.53
20
18
Winchester
18
4
7
7
22
29
-7
22.2%
38.9%
38.9%
1.22
1.61
19
19
Tiverton
19
5
4
10
20
37
-17
26.3%
21.1%
52.6%
1.05
1.95
19
20
Parkway
18
3
5
10
26
39
-13
16.7%
27.8%
55.6%
1.44
2.17
14
21
Frome Town
19
3
5
11
16
34
-18
15.8%
26.3%
57.9%
0.84
1.79
14
22
Marlow
19
3
3
13
18
49
-31
15.8%
15.8%
68.4%
0.95
2.58
12