Hạng Sáu Anh Miền Nam

Hạng Sáu Anh Miền Nam
Bảng xếp hạng Hạng Sáu Anh Miền Nam - BXH England Southern Premier League Division 2024-2025
2024-2025

Số đội: -

Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -

Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-

Trận BXH Dữ liệu cơ bản Dữ liệu chuyên sâu

Tích điểm

BXH chung

BXH Nhà

BXH Khách

BXH H1/H2

BXH Nhà H1

BXH Khách H1

Danh sách trạng thái

Khu vực Nam

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

Merthyr

19

15

2

2

60

21

39

78.9%

10.5%

10.5%

3.16

1.11

47

2

Totton

17

12

4

1

36

12

24

70.6%

23.5%

5.9%

2.12

0.71

40

3

Gloucester City

19

11

6

2

36

23

13

57.9%

31.6%

10.5%

1.89

1.21

39

4

Havant & Waterloov

19

9

6

4

40

25

15

47.4%

31.6%

21.1%

2.11

1.32

33

5

Dorchester

20

7

10

3

34

25

9

35.0%

50.0%

15.0%

1.70

1.25

31

6

Walton Hersham

19

7

7

5

36

26

10

36.8%

36.8%

26.3%

1.89

1.37

28

7

Basingstoke

19

6

8

5

28

31

-3

31.6%

42.1%

26.3%

1.47

1.63

26

8

Bracknell Town

18

5

10

3

23

21

2

27.8%

55.6%

16.7%

1.28

1.17

25

9

Swindon

20

7

4

9

34

35

-1

35.0%

20.0%

45.0%

1.70

1.75

25

10

Sholing

19

6

7

6

25

30

-5

31.6%

36.8%

31.6%

1.32

1.58

25

11

Chertsey

19

7

3

9

39

36

3

36.8%

15.8%

47.4%

2.05

1.89

24

12

Hanwell

19

6

6

7

23

24

-1

31.6%

31.6%

36.8%

1.21

1.26

24

13

Poole Town

19

6

5

8

20

32

-12

31.6%

26.3%

42.1%

1.05

1.68

23

14

Gosport

16

5

7

4

23

19

4

31.3%

43.8%

25.0%

1.44

1.19

22

15

Taunton

18

5

6

7

29

32

-3

27.8%

33.3%

38.9%

1.61

1.78

21

16

Wimborne

18

6

3

9

20

30

-10

33.3%

16.7%

50.0%

1.11

1.67

21

17

Hungerford

19

4

8

7

31

29

2

21.1%

42.1%

36.8%

1.63

1.53

20

18

Winchester

18

4

7

7

22

29

-7

22.2%

38.9%

38.9%

1.22

1.61

19

19

Tiverton

19

5

4

10

20

37

-17

26.3%

21.1%

52.6%

1.05

1.95

19

20

Parkway

18

3

5

10

26

39

-13

16.7%

27.8%

55.6%

1.44

2.17

14

21

Frome Town

19

3

5

11

16

34

-18

15.8%

26.3%

57.9%

0.84

1.79

14

22

Marlow

19

3

3

13

18

49

-31

15.8%

15.8%

68.4%

0.95

2.58

12