Hạng Sáu Đức
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Mùa giải thường
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Rot-Weiss Walldorf
21
14
4
3
50
25
25
66.7%
19.0%
14.3%
2.38
1.19
46
2
Bayern Alzenau
22
12
5
5
54
26
28
54.5%
22.7%
22.7%
2.45
1.18
41
3
FSV Fernwald
22
12
5
5
50
26
24
54.5%
22.7%
22.7%
2.27
1.18
41
4
Turk Gucu Friedberg
22
11
5
6
51
37
14
50.0%
22.7%
27.3%
2.32
1.68
38
5
Hünfelder SV
22
11
3
8
35
32
3
50.0%
13.6%
36.4%
1.59
1.45
36
6
Darmstadt U21
22
10
5
7
34
23
11
45.5%
22.7%
31.8%
1.55
1.05
35
7
Stadtallendorf
22
10
3
9
38
35
3
45.5%
13.6%
40.9%
1.73
1.59
33
8
Eddersheim
21
9
5
7
46
43
3
42.9%
23.8%
33.3%
2.19
2.05
32
9
Waldgirmes
22
9
4
9
40
44
-4
40.9%
18.2%
40.9%
1.82
2.00
31
10
SV Unter-Flockenbach
22
8
6
8
41
50
-9
36.4%
27.3%
36.4%
1.86
2.27
30
11
VfB Marburg
22
8
5
9
32
37
-5
36.4%
22.7%
40.9%
1.45
1.68
29
12
Hanauer SC 1960
20
9
1
10
43
42
1
45.0%
5.0%
50.0%
2.15
2.10
28
13
SV Steinbach
21
7
6
8
29
39
-10
33.3%
28.6%
38.1%
1.38
1.86
27
14
Baunatal
21
7
5
9
38
37
1
33.3%
23.8%
42.9%
1.81
1.76
26
15
FC Hanau 93
22
7
5
10
30
46
-16
31.8%
22.7%
45.5%
1.36
2.09
26
16
SV Weidenhausen
21
7
4
10
35
42
-7
33.3%
19.0%
47.6%
1.67
2.00
25
17
Wolfhagen
21
6
3
12
31
43
-12
28.6%
14.3%
57.1%
1.48
2.05
21
18
Hornau
20
2
6
12
31
53
-22
10.0%
30.0%
60.0%
1.55
2.65
12
19
TSV Steinbach II
22
2
6
14
29
57
-28
9.1%
27.3%
63.6%
1.32
2.59
12