Hạng Sáu Đức

Hạng Sáu Đức
Bảng xếp hạng Hạng Sáu Đức - BXH Germany Oberliga Hessen 2024-2025
2024-2025

Số đội: -

Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -

Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-

Trận BXH Dữ liệu cơ bản Dữ liệu chuyên sâu

Tích điểm

BXH chung

BXH Nhà

BXH Khách

BXH H1/H2

BXH Nhà H1

BXH Khách H1

Danh sách trạng thái

Mùa giải thường

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

Rot-Weiss Walldorf

21

14

4

3

50

25

25

66.7%

19.0%

14.3%

2.38

1.19

46

2

Bayern Alzenau

22

12

5

5

54

26

28

54.5%

22.7%

22.7%

2.45

1.18

41

3

FSV Fernwald

22

12

5

5

50

26

24

54.5%

22.7%

22.7%

2.27

1.18

41

4

Turk Gucu Friedberg

22

11

5

6

51

37

14

50.0%

22.7%

27.3%

2.32

1.68

38

5

Hünfelder SV

22

11

3

8

35

32

3

50.0%

13.6%

36.4%

1.59

1.45

36

6

Darmstadt U21

22

10

5

7

34

23

11

45.5%

22.7%

31.8%

1.55

1.05

35

7

Stadtallendorf

22

10

3

9

38

35

3

45.5%

13.6%

40.9%

1.73

1.59

33

8

Eddersheim

21

9

5

7

46

43

3

42.9%

23.8%

33.3%

2.19

2.05

32

9

Waldgirmes

22

9

4

9

40

44

-4

40.9%

18.2%

40.9%

1.82

2.00

31

10

SV Unter-Flockenbach

22

8

6

8

41

50

-9

36.4%

27.3%

36.4%

1.86

2.27

30

11

VfB Marburg

22

8

5

9

32

37

-5

36.4%

22.7%

40.9%

1.45

1.68

29

12

Hanauer SC 1960

20

9

1

10

43

42

1

45.0%

5.0%

50.0%

2.15

2.10

28

13

SV Steinbach

21

7

6

8

29

39

-10

33.3%

28.6%

38.1%

1.38

1.86

27

14

Baunatal

21

7

5

9

38

37

1

33.3%

23.8%

42.9%

1.81

1.76

26

15

FC Hanau 93

22

7

5

10

30

46

-16

31.8%

22.7%

45.5%

1.36

2.09

26

16

SV Weidenhausen

21

7

4

10

35

42

-7

33.3%

19.0%

47.6%

1.67

2.00

25

17

Wolfhagen

21

6

3

12

31

43

-12

28.6%

14.3%

57.1%

1.48

2.05

21

18

Hornau

20

2

6

12

31

53

-22

10.0%

30.0%

60.0%

1.55

2.65

12

19

TSV Steinbach II

22

2

6

14

29

57

-28

9.1%

27.3%

63.6%

1.32

2.59

12