Hạng Tư Anh
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Giải đấu
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Chesterfield
46
31
5
10
106
65
41
67.4%
10.9%
21.7%
2.30
1.41
98
2
Barnet
46
26
8
12
91
60
31
56.5%
17.4%
26.1%
1.98
1.30
86
3
Bromley
46
22
15
9
73
49
24
47.8%
32.6%
19.6%
1.59
1.07
81
4
Altrincham FC
46
22
11
13
84
59
25
47.8%
23.9%
28.3%
1.83
1.28
77
5
Solihull Moors FC
46
21
13
12
71
62
9
45.7%
28.3%
26.1%
1.54
1.35
76
6
Gateshead
46
22
9
15
88
64
24
47.8%
19.6%
32.6%
1.91
1.39
75
7
Halifax
46
19
14
13
58
50
8
41.3%
30.4%
28.3%
1.26
1.09
71
8
Aldershot
46
20
9
17
74
83
-9
43.5%
19.6%
37.0%
1.61
1.80
69
9
Southend
46
21
12
13
70
45
25
45.7%
26.1%
28.3%
1.52
0.98
65
10
Oldham
46
15
18
13
63
60
3
32.6%
39.1%
28.3%
1.37
1.30
63
11
Rochdale
46
16
14
16
69
64
5
34.8%
30.4%
34.8%
1.50
1.39
62
12
Hartlepool
46
17
9
20
70
82
-12
37.0%
19.6%
43.5%
1.52
1.78
60
13
Eastleigh FC
46
16
11
19
73
87
-14
34.8%
23.9%
41.3%
1.59
1.89
59
14
Maidenhead
46
15
13
18
60
67
-7
32.6%
28.3%
39.1%
1.30
1.46
58
15
Dagenham & Redbridge FC
46
14
14
18
69
63
6
30.4%
30.4%
39.1%
1.50
1.37
56
16
Wealdstone FC
46
15
11
20
60
72
-12
32.6%
23.9%
43.5%
1.30
1.57
56
17
Woking FC
46
15
10
21
49
55
-6
32.6%
21.7%
45.7%
1.07
1.20
55
18
AFC Fylde
46
15
10
21
74
82
-8
32.6%
21.7%
45.7%
1.61
1.78
55
19
Ebbsfleet
46
14
12
20
59
74
-15
30.4%
26.1%
43.5%
1.28
1.61
54
20
York
46
12
17
17
55
69
-14
26.1%
37.0%
37.0%
1.20
1.50
53
21
Boreham
46
12
16
18
59
73
-14
26.1%
34.8%
39.1%
1.28
1.59
52
22
Kidderminster
46
11
13
22
40
59
-19
23.9%
28.3%
47.8%
0.87
1.28
46
23
Dorking Wanderers
46
12
9
25
54
85
-31
26.1%
19.6%
54.3%
1.17
1.85
45
24
Oxford
46
8
9
29
54
94
-40
17.4%
19.6%
63.0%
1.17
2.04
33