Hạng Tư Anh
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Giải đấu
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
York
21
13
5
3
43
19
24
61.9%
23.8%
14.3%
2.05
0.90
44
2
Barnet
21
14
2
5
42
24
18
66.7%
9.5%
23.8%
2.00
1.14
44
3
Forest Green Rovers
20
12
6
2
38
17
21
60.0%
30.0%
10.0%
1.90
0.85
42
4
Gateshead
21
11
5
5
37
27
10
52.4%
23.8%
23.8%
1.76
1.29
38
5
Oldham
19
10
7
2
33
17
16
52.6%
36.8%
10.5%
1.74
0.89
37
6
Rochdale
19
10
3
6
28
18
10
52.6%
15.8%
31.6%
1.47
0.95
33
7
Sutton
21
9
5
7
29
26
3
42.9%
23.8%
33.3%
1.38
1.24
32
8
Altrincham FC
21
8
7
6
35
28
7
38.1%
33.3%
28.6%
1.67
1.33
31
9
Solihull Moors FC
21
9
4
8
37
34
3
42.9%
19.0%
38.1%
1.76
1.62
31
10
Yeovil
21
9
4
8
24
22
2
42.9%
19.0%
38.1%
1.14
1.05
31
11
Halifax
21
8
7
6
21
19
2
38.1%
33.3%
28.6%
1.00
0.90
31
12
Hartlepool
21
7
8
6
24
24
0
33.3%
38.1%
28.6%
1.14
1.14
29
13
Eastleigh FC
20
7
7
6
27
26
1
35.0%
35.0%
30.0%
1.35
1.30
28
14
Southend
21
6
8
7
24
24
0
28.6%
38.1%
33.3%
1.14
1.14
26
15
Dagenham & Redbridge FC
20
6
7
7
34
26
8
30.0%
35.0%
35.0%
1.70
1.30
25
16
Tamworth FC
19
7
4
8
22
33
-11
36.8%
21.1%
42.1%
1.16
1.74
25
17
Aldershot
21
5
7
9
28
35
-7
23.8%
33.3%
42.9%
1.33
1.67
22
18
Woking FC
21
5
6
10
19
28
-9
23.8%
28.6%
47.6%
0.90
1.33
21
19
AFC Fylde
21
6
3
12
25
41
-16
28.6%
14.3%
57.1%
1.19
1.95
21
20
Wealdstone FC
20
4
8
8
22
29
-7
20.0%
40.0%
40.0%
1.10
1.45
20
21
Braintree
21
5
5
11
18
28
-10
23.8%
23.8%
52.4%
0.86
1.33
20
22
Maidenhead
21
5
4
12
26
43
-17
23.8%
19.0%
57.1%
1.24
2.05
19
23
Boston United FC
21
3
6
12
19
36
-17
14.3%
28.6%
57.1%
0.90
1.71
15
24
Ebbsfleet
21
1
6
14
15
46
-31
4.8%
28.6%
66.7%
0.71
2.19
9