Hong Kong Division 1
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
36
36
41
32
36
51
Tỷ lệ ghi bàn
15.5%
15.5%
17.7%
13.8%
15.5%
22.0%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
0:2
6
14.6%
-
2
1:2
6
14.6%
-
3
0:0
4
9.8%
-
4
1:1
4
9.8%
-
5
2:1
4
9.8%
-
6
3:1
4
9.8%
-
7
0:4
4
9.8%
-
8
3:0
3
7.3%
-
9
0:3
3
7.3%
-
10
2:2
3
7.3%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Thua-Thua
19
28.8%
-
2
Thắng-Thắng
18
27.3%
-
3
Hòa-Thắng
9
13.6%
-
4
Hòa-Thua
7
10.6%
-
5
Hòa-Hòa
6
9.1%
-
6
Thắng-Hòa
3
4.5%
-
7
Thua-Hòa
2
3.0%
-
8
Thua-Thắng
1
1.5%
-
9
Thắng-Thua
1
1.5%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
3 bàn thắng
16
24.2%
-
2
4 bàn thắng
14
21.2%
-
3
2 bàn thắng
11
16.7%
-
4
5 bàn thắng
10
15.2%
-
5
7 bàn thắng
5
7.6%
-
6
0 bàn thắng
4
6.1%
-
7
1 bàn thắng
3
4.5%
-
8
7+
3
4.5%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
34
51.5%
-
Tổng bàn thắng chẵn
32
48.5%
-