Hong Kong Premier League
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
21
21
24
20
13
33
Tỷ lệ ghi bàn
15.9%
15.9%
18.2%
15.2%
9.8%
25.0%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
1:1
6
21.4%
-
2
2:1
5
17.9%
-
3
2:0
4
14.3%
-
4
1:0
2
7.1%
-
5
0:2
2
7.1%
-
6
1:2
2
7.1%
-
7
4:0
2
7.1%
-
8
3:1
2
7.1%
-
9
5:1
2
7.1%
-
10
3:0
1
3.6%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Thắng-Thắng
16
42.1%
-
2
Thua-Thua
7
18.4%
-
3
Hòa-Thắng
4
10.5%
-
4
Thua-Hòa
4
10.5%
-
5
Thắng-Hòa
3
7.9%
-
6
Hòa-Thua
2
5.3%
-
7
Hòa-Hòa
1
2.6%
-
8
Thua-Thắng
1
2.6%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
2 bàn thắng
12
31.6%
-
2
3 bàn thắng
9
23.7%
-
3
4 bàn thắng
6
15.8%
-
4
5 bàn thắng
3
7.9%
-
5
6 bàn thắng
3
7.9%
-
6
1 bàn thắng
2
5.3%
-
7
7 bàn thắng
2
5.3%
-
8
7+
1
2.6%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
16
42.1%
-
Tổng bàn thắng chẵn
22
57.9%
-