ICE Cup (W)
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
16
12
23
22
14
56
Tỷ lệ ghi bàn
11.5%
8.6%
16.5%
15.8%
10.1%
40.3%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
0:1
2
11.8%
-
2
2:0
2
11.8%
-
3
1:1
2
11.8%
-
4
2:1
2
11.8%
-
5
1:2
2
11.8%
-
6
0:5
2
11.8%
-
7
8:0
2
11.8%
-
8
0:0
1
5.9%
-
9
1:0
1
5.9%
-
10
3:0
1
5.9%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Thắng-Thắng
8
25.0%
-
2
Thua-Thua
7
21.9%
-
3
Hòa-Thua
6
18.8%
-
4
Hòa-Thắng
5
15.6%
-
5
Hòa-Hòa
2
6.3%
-
6
Thua-Hòa
2
6.3%
-
7
Thắng-Hòa
2
6.3%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
3 bàn thắng
6
18.8%
-
2
5 bàn thắng
6
18.8%
-
3
2 bàn thắng
4
12.5%
-
4
1 bàn thắng
3
9.4%
-
5
4 bàn thắng
3
9.4%
-
6
6 bàn thắng
3
9.4%
-
7
8 bàn thắng
3
9.4%
-
8
7+
4
12.5%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
17
53.1%
-
Tổng bàn thắng chẵn
15
46.9%
-