ICE Cup (W)
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Lịch thi đấu
Thời gian
Sân nhà FT(HT) Sân khách
Kèo Châu Á
Tài Xỉu
1x2
Dữ liệu
Dalvik/Reynir Women 0 : 3 (0:0) Einherji Wom (W)
- - -
- - -
- - -
Dữ liệu
Haukar (W) 2 : 0 (0:0) Reykjavik (W)
- - -
- - -
- - -
Dữ liệu
UMF Sindri Hofn (W) 8 : 0 (0:0) Fjolnir (W)
- - -
- - -
- - -
Dữ liệu
Volsungur Wom (W) 1 : 2 (0:0) Fjardab Hottur Leiknir (W)
- - -
- - -
- - -
Dữ liệu
UMF Njardvik Women 0 : 10 (0:0) Ih Hafnarfjordur (W)
- - -
- - -
- - -
Dữ liệu
Smari (W) 0 : 9 (0:4) Grindavik (W)
- - -
- - -
- - -
Dữ liệu
Augnablik (W) 0 : 5 (0:4) Fram Reykjavik (W)
0.88 -2/2.5 0.92
0.88 4 0.92
12.00 6.50 1.17
Dữ liệu
KR Reykjavik (W) 2 : 0 (0:0) Alftanes Wom (W)
0.83 1.5/2 0.98
0.85 4/4.5 0.95
1.29 5.50 7.00
Dữ liệu
Afturelding (W) 4 : 0 (1:0) KH Hlidarendi Wom (W)
- - -
- - -
- - -
Dữ liệu
IA Akranes Wom (W) 4 : 4 (0:3) UMF Selfoss (W)
- - -
- - -
- - -
Dữ liệu
HK Kopavogur (W) 1 : 1 (0:0) Grotta Wom (W)
0.90 0/0.5 0.90
0.95 4 0.85
2.00 5.00 2.45
Dữ liệu