ICE Premier League (W)
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Mùa giải thường
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Valur Reykjavik (W)
18
16
1
1
48
16
32
88.9%
5.6%
5.6%
2.67
0.89
49
2
Breidablik (W)
18
16
0
2
46
9
37
88.9%
0.0%
11.1%
2.56
0.50
48
3
Thor Ka Akureyri (W)
18
9
3
6
40
28
12
50.0%
16.7%
33.3%
2.22
1.56
30
4
Vikingur Reykjavik (W)
18
8
5
5
28
29
-1
44.4%
27.8%
27.8%
1.56
1.61
29
5
Hafnarfjordur (W)
18
8
1
9
30
36
-6
44.4%
5.6%
50.0%
1.67
2.00
25
6
Throttur R (W)
18
7
2
9
23
27
-4
38.9%
11.1%
50.0%
1.28
1.50
23
7
Stjarnan (W)
18
6
3
9
22
34
-12
33.3%
16.7%
50.0%
1.22
1.89
21
8
Tindastoll Wom (W)
18
3
4
11
20
41
-21
16.7%
22.2%
61.1%
1.11
2.28
13
9
Fylkir R (W)
18
2
4
12
17
34
-17
11.1%
22.2%
66.7%
0.94
1.89
10
10
Keflavik (W)
18
3
1
14
16
36
-20
16.7%
5.6%
77.8%
0.89
2.00
10
Championship Round
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Breidablik (W)
23
20
1
2
64
13
51
87.0%
4.3%
8.7%
2.78
0.57
61
2
Valur Reykjavik (W)
23
19
3
1
54
18
36
82.6%
13.0%
4.3%
2.35
0.78
60
3
Vikingur Reykjavik (W)
23
10
6
7
34
36
-2
43.5%
26.1%
30.4%
1.48
1.57
36
4
Thor Ka Akureyri (W)
23
10
4
9
42
36
6
43.5%
17.4%
39.1%
1.83
1.57
34
5
Throttur R (W)
23
8
5
10
29
33
-4
34.8%
21.7%
43.5%
1.26
1.43
29
6
Hafnarfjordur (W)
23
8
1
14
32
49
-17
34.8%
4.3%
60.9%
1.39
2.13
25
Relegation Round
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Stjarnan (W)
21
7
4
10
29
41
-12
33.3%
19.0%
47.6%
1.38
1.95
25
2
Tindastoll Wom (W)
21
5
4
12
26
44
-18
23.8%
19.0%
57.1%
1.24
2.10
19
3
Keflavik (W)
21
4
2
15
25
43
-18
19.0%
9.5%
71.4%
1.19
2.05
14
4
Fylkir R (W)
21
3
4
14
20
42
-22
14.3%
19.0%
66.7%
0.95
2.00
13