ICE Premier League (W)

ICE Premier League (W)
Bảng xếp hạng ICE Premier League (W) - BXH Iceland Premier League Women 2024
2024

Số đội: -

Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -

Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-

Trận BXH Dữ liệu cơ bản Dữ liệu chuyên sâu

Tích điểm

BXH chung

BXH Nhà

BXH Khách

BXH H1/H2

BXH Nhà H1

BXH Khách H1

Danh sách trạng thái

Mùa giải thường

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

Valur Reykjavik (W)

18

16

1

1

48

16

32

88.9%

5.6%

5.6%

2.67

0.89

49

2

Breidablik (W)

18

16

0

2

46

9

37

88.9%

0.0%

11.1%

2.56

0.50

48

3

Thor Ka Akureyri (W)

18

9

3

6

40

28

12

50.0%

16.7%

33.3%

2.22

1.56

30

4

Vikingur Reykjavik (W)

18

8

5

5

28

29

-1

44.4%

27.8%

27.8%

1.56

1.61

29

5

Hafnarfjordur (W)

18

8

1

9

30

36

-6

44.4%

5.6%

50.0%

1.67

2.00

25

6

Throttur R (W)

18

7

2

9

23

27

-4

38.9%

11.1%

50.0%

1.28

1.50

23

7

Stjarnan (W)

18

6

3

9

22

34

-12

33.3%

16.7%

50.0%

1.22

1.89

21

8

Tindastoll Wom (W)

18

3

4

11

20

41

-21

16.7%

22.2%

61.1%

1.11

2.28

13

9

Fylkir R (W)

18

2

4

12

17

34

-17

11.1%

22.2%

66.7%

0.94

1.89

10

10

Keflavik (W)

18

3

1

14

16

36

-20

16.7%

5.6%

77.8%

0.89

2.00

10

Championship Round

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

Breidablik (W)

23

20

1

2

64

13

51

87.0%

4.3%

8.7%

2.78

0.57

61

2

Valur Reykjavik (W)

23

19

3

1

54

18

36

82.6%

13.0%

4.3%

2.35

0.78

60

3

Vikingur Reykjavik (W)

23

10

6

7

34

36

-2

43.5%

26.1%

30.4%

1.48

1.57

36

4

Thor Ka Akureyri (W)

23

10

4

9

42

36

6

43.5%

17.4%

39.1%

1.83

1.57

34

5

Throttur R (W)

23

8

5

10

29

33

-4

34.8%

21.7%

43.5%

1.26

1.43

29

6

Hafnarfjordur (W)

23

8

1

14

32

49

-17

34.8%

4.3%

60.9%

1.39

2.13

25

Relegation Round

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

Stjarnan (W)

21

7

4

10

29

41

-12

33.3%

19.0%

47.6%

1.38

1.95

25

2

Tindastoll Wom (W)

21

5

4

12

26

44

-18

23.8%

19.0%

57.1%

1.24

2.10

19

3

Keflavik (W)

21

4

2

15

25

43

-18

19.0%

9.5%

71.4%

1.19

2.05

14

4

Fylkir R (W)

21

3

4

14

20

42

-22

14.3%

19.0%

66.7%

0.95

2.00

13