ICE Premier League (W)
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
52
58
64
55
54
72
Tỷ lệ ghi bàn
14.6%
16.3%
18.0%
15.5%
15.2%
20.3%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
1:0
11
15.1%
-
2
1:2
11
15.1%
-
3
0:1
10
13.7%
-
4
2:1
8
11.0%
-
5
1:1
6
8.2%
-
6
0:2
6
8.2%
-
7
3:0
6
8.2%
-
8
0:0
5
6.8%
-
9
3:1
5
6.8%
-
10
1:4
5
6.8%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Thắng-Thắng
33
29.7%
-
2
Thua-Thua
26
23.4%
-
3
Hòa-Thắng
14
12.6%
-
4
Hòa-Thua
13
11.7%
-
5
Hòa-Hòa
9
8.1%
-
6
Thắng-Hòa
4
3.6%
-
7
Thắng-Thua
4
3.6%
-
8
Thua-Hòa
4
3.6%
-
9
Thua-Thắng
4
3.6%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
3 bàn thắng
29
26.1%
-
2
1 bàn thắng
21
18.9%
-
3
4 bàn thắng
15
13.5%
-
4
2 bàn thắng
14
12.6%
-
5
5 bàn thắng
11
9.9%
-
6
6 bàn thắng
11
9.9%
-
7
0 bàn thắng
5
4.5%
-
8
7+
5
4.5%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
65
58.6%
-
Tổng bàn thắng chẵn
46
41.4%
-