ICE Premier League (W)
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
46
50
56
50
49
66
Tỷ lệ ghi bàn
14.5%
15.8%
17.7%
15.8%
15.5%
20.8%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
1:0
11
16.7%
-
2
1:2
10
15.2%
-
3
0:1
8
12.1%
-
4
2:1
7
10.6%
-
5
0:2
6
9.1%
-
6
3:0
6
9.1%
-
7
1:1
5
7.6%
-
8
3:1
5
7.6%
-
9
4:0
4
6.1%
-
10
2:2
4
6.1%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Thắng-Thắng
30
30.6%
-
2
Thua-Thua
21
21.4%
-
3
Hòa-Thắng
13
13.3%
-
4
Hòa-Thua
12
12.2%
-
5
Hòa-Hòa
6
6.1%
-
6
Thắng-Hòa
4
4.1%
-
7
Thắng-Thua
4
4.1%
-
8
Thua-Hòa
4
4.1%
-
9
Thua-Thắng
4
4.1%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
3 bàn thắng
26
26.5%
-
2
1 bàn thắng
19
19.4%
-
3
4 bàn thắng
15
15.3%
-
4
2 bàn thắng
12
12.2%
-
5
6 bàn thắng
10
10.2%
-
6
5 bàn thắng
9
9.2%
-
7
0 bàn thắng
3
3.1%
-
8
7+
4
4.1%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
57
58.2%
-
Tổng bàn thắng chẵn
41
41.8%
-