ICE Premier League (W)
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Lịch thi đấu
Thời gian
Sân nhà FT(HT) Sân khách
Kèo Châu Á
Tài Xỉu
1x2
Dữ liệu
Valur Reykjavik (W) 3 : 1 (2:0) Thor Ka Akureyri (W)
0.95 1.5/2 0.85
0.77 3 1.03
1.25 5.25 8.50
Dữ liệu
Tindastoll Wom (W) 0 : 1 (0:0) Hafnarfjordur (W)
0.88 -0.5 0.92
0.83 2.5/3 0.98
3.10 4.00 1.85
Dữ liệu
Breidablik (W) 3 : 0 (1:0) Keflavik (W)
0.80 2/2.5 1.00
0.83 3/3.5 0.98
1.10 8.50 17.00
Dữ liệu
Stjarnan (W) 1 : 2 (1:1) Vikingur Reykjavik (W)
0.85 0.5/1 0.95
0.90 2.5/3 0.90
1.65 3.80 4.00
Dữ liệu
Fylkir R (W) 1 : 1 (0:1) Throttur R (W)
0.80 -1 1.00
0.85 2.5/3 0.95
4.20 4.00 1.57
Dữ liệu
Valur Reykjavik (W) 1 : 1 (1:0) Throttur R (W)
0.95 1.5 0.85
1.05 3 0.75
1.30 5.50 6.00
Dữ liệu
Breidablik (W) 4 : 0 (2:0) Vikingur Reykjavik (W)
0.85 1.5 0.95
0.98 3.5 0.83
1.30 5.25 6.00
Dữ liệu
Thor Ka Akureyri (W) 1 : 0 (0:0) Hafnarfjordur (W)
1.00 1 0.80
0.88 3.5 0.92
1.57 4.33 3.90
Dữ liệu
Tindastoll Wom (W) 2 : 1 (1:1) Keflavik (W)
0.92 0/0.5 0.88
0.98 3/3.5 0.83
2.10 3.80 2.70
Dữ liệu
Stjarnan (W) 1 : 2 (1:0) Fylkir R (W)
0.90 1 0.90
0.98 3 0.83
1.53 4.00 5.00
Dữ liệu