ICE Premier League (W)

ICE Premier League (W)
Lịch thi đấu ICE Premier League (W) 2024, - Kết quả bóng đá Iceland Premier League Women
2024

Số đội: -

Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -

Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-

Trận BXH Dữ liệu cơ bản Dữ liệu chuyên sâu
Vòng 1
Vòng 2
Vòng 3
Vòng 4
Vòng 5
Vòng 6
Vòng 15
Vòng 7
Vòng 8
Vòng 9
Vòng 10
Vòng 11
Vòng 12
Vòng 13
Vòng 14
Vòng 16
Vòng 17
Vòng 18

Lịch thi đấu

Thời gian

Sân nhà FT(HT) Sân khách

Kèo Châu Á

Tài Xỉu

1x2

Dữ liệu

Valur Reykjavik (W) 3 : 1 (2:0) Thor Ka Akureyri (W)

0.95 1.5/2 0.85

0.77 3 1.03

1.25 5.25 8.50

Dữ liệu

Tindastoll Wom (W) 0 : 1 (0:0) Hafnarfjordur (W)

0.88 -0.5 0.92

0.83 2.5/3 0.98

3.10 4.00 1.85

Dữ liệu

Breidablik (W) 3 : 0 (1:0) Keflavik (W)

0.80 2/2.5 1.00

0.83 3/3.5 0.98

1.10 8.50 17.00

Dữ liệu

Stjarnan (W) 1 : 2 (1:1) Vikingur Reykjavik (W)

0.85 0.5/1 0.95

0.90 2.5/3 0.90

1.65 3.80 4.00

Dữ liệu

Fylkir R (W) 1 : 1 (0:1) Throttur R (W)

0.80 -1 1.00

0.85 2.5/3 0.95

4.20 4.00 1.57

Dữ liệu

Valur Reykjavik (W) 1 : 1 (1:0) Throttur R (W)

0.95 1.5 0.85

1.05 3 0.75

1.30 5.50 6.00

Dữ liệu

Breidablik (W) 4 : 0 (2:0) Vikingur Reykjavik (W)

0.85 1.5 0.95

0.98 3.5 0.83

1.30 5.25 6.00

Dữ liệu

Thor Ka Akureyri (W) 1 : 0 (0:0) Hafnarfjordur (W)

1.00 1 0.80

0.88 3.5 0.92

1.57 4.33 3.90

Dữ liệu

Tindastoll Wom (W) 2 : 1 (1:1) Keflavik (W)

0.92 0/0.5 0.88

0.98 3/3.5 0.83

2.10 3.80 2.70

Dữ liệu

Stjarnan (W) 1 : 2 (1:0) Fylkir R (W)

0.90 1 0.90

0.98 3 0.83

1.53 4.00 5.00

Dữ liệu