IND Bangalore Super Division
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
64
63
96
81
89
111
Tỷ lệ ghi bàn
10.6%
10.5%
15.9%
13.5%
14.8%
18.4%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
1:2
17
14.5%
-
2
2:1
16
13.7%
-
3
1:0
15
12.8%
-
4
1:1
15
12.8%
-
5
0:2
12
10.3%
-
6
0:0
10
8.5%
-
7
0:1
9
7.7%
-
8
2:0
8
6.8%
-
9
3:1
8
6.8%
-
10
1:4
7
6.0%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Thắng-Thắng
49
27.4%
-
2
Thua-Thua
44
24.6%
-
3
Hòa-Thua
26
14.5%
-
4
Hòa-Hòa
22
12.3%
-
5
Hòa-Thắng
21
11.7%
-
6
Thua-Hòa
8
4.5%
-
7
Thua-Thắng
6
3.4%
-
8
Thắng-Hòa
2
1.1%
-
9
Thắng-Thua
1
0.6%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
3 bàn thắng
40
22.3%
-
2
2 bàn thắng
35
19.6%
-
3
4 bàn thắng
25
14.0%
-
4
1 bàn thắng
24
13.4%
-
5
5 bàn thắng
20
11.2%
-
6
0 bàn thắng
10
5.6%
-
7
6 bàn thắng
9
5.0%
-
8
7+
16
8.9%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
96
53.6%
-
Tổng bàn thắng chẵn
83
46.4%
-