IRE Division 1
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
61
69
85
72
84
101
Tỷ lệ ghi bàn
12.9%
14.6%
18.0%
15.2%
17.8%
21.4%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
1:1
26
17.8%
-
2
1:0
21
14.4%
-
3
2:0
20
13.7%
-
4
1:2
18
12.3%
-
5
0:1
14
9.6%
-
6
2:2
13
8.9%
-
7
2:1
11
7.5%
-
8
0:0
9
6.2%
-
9
3:0
8
5.5%
-
10
3:3
6
4.1%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Thắng-Thắng
48
26.7%
-
2
Hòa-Hòa
27
15.0%
-
3
Thua-Thua
24
13.3%
-
4
Hòa-Thắng
23
12.8%
-
5
Hòa-Thua
22
12.2%
-
6
Thua-Hòa
17
9.4%
-
7
Thắng-Hòa
10
5.6%
-
8
Thắng-Thua
7
3.9%
-
9
Thua-Thắng
2
1.1%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
2 bàn thắng
50
27.8%
-
2
3 bàn thắng
40
22.2%
-
3
1 bàn thắng
35
19.4%
-
4
4 bàn thắng
22
12.2%
-
5
5 bàn thắng
15
8.3%
-
6
0 bàn thắng
9
5.0%
-
7
6 bàn thắng
8
4.4%
-
8
7+
1
0.6%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
91
50.6%
-
Tổng bàn thắng chẵn
89
49.4%
-