IRN Azadegan League
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Giải đấu
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Fajr Sepasi FC
13
9
2
2
18
7
11
69.2%
15.4%
15.4%
1.38
0.54
29
2
Paykan FC
14
7
5
2
19
9
10
50.0%
35.7%
14.3%
1.36
0.64
26
3
Sanat Naft
14
7
5
2
11
6
5
50.0%
35.7%
14.3%
0.79
0.43
26
4
SaiPa Karadj
12
7
3
2
13
7
6
58.3%
25.0%
16.7%
1.08
0.58
24
5
Ario Eslamshahr
13
5
7
1
12
6
6
38.5%
53.8%
7.7%
0.92
0.46
22
6
Pars Jonoubi Jam
14
6
4
4
16
11
5
42.9%
28.6%
28.6%
1.14
0.79
22
7
Besat Kermanshah
14
6
3
5
14
11
3
42.9%
21.4%
35.7%
1.00
0.79
21
8
Mes Shahr Babak FC
13
5
4
4
12
9
3
38.5%
30.8%
30.8%
0.92
0.69
19
9
Sanat Mes Kerman FC
13
4
6
3
11
10
1
30.8%
46.2%
23.1%
0.85
0.77
18
10
Shahrdari Noshahr
14
5
3
6
19
17
2
35.7%
21.4%
42.9%
1.36
1.21
18
11
Palayesh Naft Bandar Abbas FC
14
4
6
4
11
12
-1
28.6%
42.9%
28.6%
0.79
0.86
18
12
Damash
13
2
9
2
7
10
-3
15.4%
69.2%
15.4%
0.54
0.77
15
13
Naft Gachsaran
14
4
3
7
9
14
-5
28.6%
21.4%
50.0%
0.64
1.00
15
14
Shahre Raz Shiraz
13
3
5
5
8
12
-4
23.1%
38.5%
38.5%
0.62
0.92
14
15
Mes Soongoun Varzaghan
13
1
7
5
14
22
-8
7.7%
53.8%
38.5%
1.08
1.69
10
16
Naft Masjed
14
1
6
7
9
17
-8
7.1%
42.9%
50.0%
0.64
1.21
9
17
Niroye Zamini
13
1
5
7
4
10
-6
7.7%
38.5%
53.8%
0.31
0.77
8
18
Shahrdari Astara
14
0
5
9
8
25
-17
0.0%
35.7%
64.3%
0.57
1.79
5