ISL Urvalsdeild
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
75
71
112
80
89
148
Tỷ lệ ghi bàn
13.0%
12.3%
19.4%
13.9%
15.5%
25.7%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
1:1
16
16.3%
-
2
2:2
13
13.3%
-
3
1:0
11
11.2%
-
4
2:0
10
10.2%
-
5
2:1
10
10.2%
-
6
1:2
9
9.2%
-
7
2:3
8
8.2%
-
8
0:1
7
7.1%
-
9
3:1
7
7.1%
-
10
3:2
7
7.1%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Thắng-Thắng
48
29.6%
-
2
Hòa-Thua
23
14.2%
-
3
Thua-Thua
22
13.6%
-
4
Hòa-Thắng
22
13.6%
-
5
Hòa-Hòa
17
10.5%
-
6
Thắng-Hòa
10
6.2%
-
7
Thua-Hòa
9
5.6%
-
8
Thắng-Thua
6
3.7%
-
9
Thua-Thắng
5
3.1%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
2 bàn thắng
32
19.8%
-
2
4 bàn thắng
30
18.5%
-
3
3 bàn thắng
28
17.3%
-
4
5 bàn thắng
24
14.8%
-
5
1 bàn thắng
18
11.1%
-
6
6 bàn thắng
16
9.9%
-
7
7 bàn thắng
6
3.7%
-
8
7+
8
4.9%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
76
46.9%
-
Tổng bàn thắng chẵn
86
53.1%
-