ISL Urvalsdeild
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Lịch thi đấu
Thời gian
Sân nhà FT(HT) Sân khách
Kèo Châu Á
Tài Xỉu
1x2
Dữ liệu
Vikingur Reykjavik 2 : 0 (1:0) Stjarnan Gardabae
1.05 1 0.80
0.98 3/3.5 0.88
1.60 4.00 4.20
Dữ liệu
Fram Reykjavik 2 : 0 (2:0) IF Vestri
0.90 0.5 0.95
0.85 3 1.00
1.85 3.75 3.30
Dữ liệu
Ka Akureyri 1 : 1 (1:1) HK Kopavogs
0.80 1 1.05
1.03 3/3.5 0.83
1.50 4.50 4.50
Dữ liệu
Valur Reykjavik 2 : 0 (1:0) IA Akranes
1.05 1/1.5 0.80
0.92 3/3.5 0.92
1.45 4.20 5.00
Dữ liệu
Fylkir Reykjavik 3 : 4 (1:1) KR Reykjavik
0.83 -0.5 1.03
1.00 3/3.5 0.85
3.10 3.75 1.95
Dữ liệu
Breidablik Kopavogur 2 : 0 (1:0) FH Hafnarfjordur
0.85 0.5/1 1.00
0.85 3/3.5 1.00
1.65 4.00 4.20
Dữ liệu
KR Reykjavik 2 : 2 (1:0) IF Vestri
0.85 0.5/1 1.00
0.95 3/3.5 0.90
1.61 4.10 4.50
Dữ liệu
Fram Reykjavik 2 : 0 (2:0) Fylkir Reykjavik
0.85 0.5/1 1.00
1.05 3/3.5 0.80
1.66 4.00 4.20
Dữ liệu
Breidablik Kopavogur 2 : 0 (0:0) IA Akranes
- - -
- - -
1.38 5.00 6.00
Dữ liệu
Valur Reykjavik 2 : 2 (0:2) Stjarnan Gardabae
- - -
- - -
1.53 4.50 4.75
Dữ liệu
Ka Akureyri 3 : 3 (1:2) HK Kopavogs
- - -
- - -
1.44 5.00 5.00
Dữ liệu
Vikingur Reykjavik 3 : 0 (1:0) FH Hafnarfjordur
- - -
- - -
1.40 4.50 6.25
Dữ liệu