ISR Liga Leumit

ISR Liga Leumit
Bảng xếp hạng ISR Liga Leumit - BXH Israeli Liga Leumit 2024-2025
2024-2025

Số đội: -

Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -

Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-

Trận BXH Dữ liệu cơ bản Dữ liệu chuyên sâu

Tích điểm

BXH chung

BXH Nhà

BXH Khách

BXH H1/H2

BXH Nhà H1

BXH Khách H1

Danh sách trạng thái

Giải đấu

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

Hapoel Kfar Shalem

15

12

2

1

38

16

22

80.0%

13.3%

6.7%

2.53

1.07

38

2

Hapoel Ramat Gan Givatayim FC

15

11

1

3

33

15

18

73.3%

6.7%

20.0%

2.20

1.00

34

3

Hapoel Petah Tikva FC

15

9

4

2

25

15

10

60.0%

26.7%

13.3%

1.67

1.00

31

4

Hapoel Tel Aviv FC

14

7

5

2

27

16

11

50.0%

35.7%

14.3%

1.93

1.14

26

5

Bnei Yehuda Tel Aviv FC

14

7

3

4

21

17

4

50.0%

21.4%

28.6%

1.50

1.21

24

6

Hapoel Nir Ramat HaSharona

15

7

1

7

34

28

6

46.7%

6.7%

46.7%

2.27

1.87

22

7

Kafr Qasim

15

5

6

4

16

12

4

33.3%

40.0%

26.7%

1.07

0.80

21

8

Hapoel Kfar Saba FC

14

4

6

4

19

21

-2

28.6%

42.9%

28.6%

1.36

1.50

18

9

Maccabi Herzliya

14

5

3

6

18

28

-10

35.7%

21.4%

42.9%

1.29

2.00

18

10

Hapoel Natzrat Illit

15

5

2

8

23

27

-4

33.3%

13.3%

53.3%

1.53

1.80

17

11

Hapoel Rishon Lezion FC

15

5

1

9

18

24

-6

33.3%

6.7%

60.0%

1.20

1.60

16

12

Maccabi Yafo Kabilyo

14

3

5

6

18

23

-5

21.4%

35.7%

42.9%

1.29

1.64

14

13

Hapoel Raanana FC

15

3

5

7

18

24

-6

20.0%

33.3%

46.7%

1.20

1.60

14

14

Hapoel Acre

14

4

1

9

11

22

-11

28.6%

7.1%

64.3%

0.79

1.57

13

15

Hapoel Afula FC

15

0

9

6

12

28

-16

0.0%

60.0%

40.0%

0.80

1.87

9

16

Hapoel Umm AL Fahm

15

1

4

10

10

25

-15

6.7%

26.7%

66.7%

0.67

1.67

7