ISR Liga Leumit
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Giải đấu
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Hapoel Kfar Shalem
15
12
2
1
38
16
22
80.0%
13.3%
6.7%
2.53
1.07
38
2
Hapoel Ramat Gan Givatayim FC
15
11
1
3
33
15
18
73.3%
6.7%
20.0%
2.20
1.00
34
3
Hapoel Petah Tikva FC
15
9
4
2
25
15
10
60.0%
26.7%
13.3%
1.67
1.00
31
4
Hapoel Tel Aviv FC
14
7
5
2
27
16
11
50.0%
35.7%
14.3%
1.93
1.14
26
5
Bnei Yehuda Tel Aviv FC
14
7
3
4
21
17
4
50.0%
21.4%
28.6%
1.50
1.21
24
6
Hapoel Nir Ramat HaSharona
15
7
1
7
34
28
6
46.7%
6.7%
46.7%
2.27
1.87
22
7
Kafr Qasim
15
5
6
4
16
12
4
33.3%
40.0%
26.7%
1.07
0.80
21
8
Hapoel Kfar Saba FC
14
4
6
4
19
21
-2
28.6%
42.9%
28.6%
1.36
1.50
18
9
Maccabi Herzliya
14
5
3
6
18
28
-10
35.7%
21.4%
42.9%
1.29
2.00
18
10
Hapoel Natzrat Illit
15
5
2
8
23
27
-4
33.3%
13.3%
53.3%
1.53
1.80
17
11
Hapoel Rishon Lezion FC
15
5
1
9
18
24
-6
33.3%
6.7%
60.0%
1.20
1.60
16
12
Maccabi Yafo Kabilyo
14
3
5
6
18
23
-5
21.4%
35.7%
42.9%
1.29
1.64
14
13
Hapoel Raanana FC
15
3
5
7
18
24
-6
20.0%
33.3%
46.7%
1.20
1.60
14
14
Hapoel Acre
14
4
1
9
11
22
-11
28.6%
7.1%
64.3%
0.79
1.57
13
15
Hapoel Afula FC
15
0
9
6
12
28
-16
0.0%
60.0%
40.0%
0.80
1.87
9
16
Hapoel Umm AL Fahm
15
1
4
10
10
25
-15
6.7%
26.7%
66.7%
0.67
1.67
7