ITA C1 Group A

ITA  C1 Group A
Bảng xếp hạng ITA C1 Group A - BXH Italy C1 Group A 2024-2025
2024-2025

Số đội: -

Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -

Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-

Trận BXH Dữ liệu cơ bản Dữ liệu chuyên sâu

Tích điểm

BXH chung

BXH Nhà

BXH Khách

BXH H1/H2

BXH Nhà H1

BXH Khách H1

Danh sách trạng thái

Bảng A

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

Calcio Padova

18

15

3

0

36

8

28

83.3%

16.7%

0.0%

2.00

0.44

48

2

Lr Vicenza Virtus

19

13

4

2

29

10

19

68.4%

21.1%

10.5%

1.53

0.53

43

3

AC Feralpi Salo

18

9

5

4

22

12

10

50.0%

27.8%

22.2%

1.22

0.67

32

4

Asd Alcione Milano

19

10

2

7

21

14

7

52.6%

10.5%

36.8%

1.11

0.74

32

5

Atalanta U23

19

10

2

7

41

29

12

52.6%

10.5%

36.8%

2.16

1.53

32

6

AC Renate

19

9

4

6

15

15

0

47.4%

21.1%

31.6%

0.79

0.79

31

7

Trento

19

7

9

3

22

21

1

36.8%

47.4%

15.8%

1.16

1.11

30

8

Novara Calcio

19

7

7

5

22

17

5

36.8%

36.8%

26.3%

1.16

0.89

28

9

Lumezzane

19

7

6

6

20

24

-4

36.8%

31.6%

31.6%

1.05

1.26

27

10

UC Albinoleffe

18

6

7

5

19

14

5

33.3%

38.9%

27.8%

1.06

0.78

25

11

Lecco

19

6

5

8

22

26

-4

31.6%

26.3%

42.1%

1.16

1.37

23

12

Virtus Vecomp Verona

18

5

6

7

20

21

-1

27.8%

33.3%

38.9%

1.11

1.17

21

13

Arzignano V.

18

6

3

9

20

26

-6

33.3%

16.7%

50.0%

1.11

1.44

21

14

As Giana Erminio

19

5

5

9

16

23

-7

26.3%

26.3%

47.4%

0.84

1.21

20

15

Pro Vercelli

19

5

4

10

13

25

-12

26.3%

21.1%

52.6%

0.68

1.32

19

16

Aurora Pro Patria 1919

18

2

11

5

13

18

-5

11.1%

61.1%

27.8%

0.72

1.00

17

17

Us Pergolettese

18

4

5

9

17

27

-10

22.2%

27.8%

50.0%

0.94

1.50

17

18

Calcio Caldiero Terme

18

4

3

11

17

33

-16

22.2%

16.7%

61.1%

0.94

1.83

15

19

Us Triestina Calcio 1918

19

3

5

11

16

26

-10

15.8%

26.3%

57.9%

0.84

1.37

13

20

Clodiense

17

1

6

10

15

27

-12

5.9%

35.3%

58.8%

0.88

1.59

9