ITA C1 Group A
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Bảng A
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Calcio Padova
18
15
3
0
36
8
28
83.3%
16.7%
0.0%
2.00
0.44
48
2
Lr Vicenza Virtus
19
13
4
2
29
10
19
68.4%
21.1%
10.5%
1.53
0.53
43
3
AC Feralpi Salo
18
9
5
4
22
12
10
50.0%
27.8%
22.2%
1.22
0.67
32
4
Asd Alcione Milano
19
10
2
7
21
14
7
52.6%
10.5%
36.8%
1.11
0.74
32
5
Atalanta U23
19
10
2
7
41
29
12
52.6%
10.5%
36.8%
2.16
1.53
32
6
AC Renate
19
9
4
6
15
15
0
47.4%
21.1%
31.6%
0.79
0.79
31
7
Trento
19
7
9
3
22
21
1
36.8%
47.4%
15.8%
1.16
1.11
30
8
Novara Calcio
19
7
7
5
22
17
5
36.8%
36.8%
26.3%
1.16
0.89
28
9
Lumezzane
19
7
6
6
20
24
-4
36.8%
31.6%
31.6%
1.05
1.26
27
10
UC Albinoleffe
18
6
7
5
19
14
5
33.3%
38.9%
27.8%
1.06
0.78
25
11
Lecco
19
6
5
8
22
26
-4
31.6%
26.3%
42.1%
1.16
1.37
23
12
Virtus Vecomp Verona
18
5
6
7
20
21
-1
27.8%
33.3%
38.9%
1.11
1.17
21
13
Arzignano V.
18
6
3
9
20
26
-6
33.3%
16.7%
50.0%
1.11
1.44
21
14
As Giana Erminio
19
5
5
9
16
23
-7
26.3%
26.3%
47.4%
0.84
1.21
20
15
Pro Vercelli
19
5
4
10
13
25
-12
26.3%
21.1%
52.6%
0.68
1.32
19
16
Aurora Pro Patria 1919
18
2
11
5
13
18
-5
11.1%
61.1%
27.8%
0.72
1.00
17
17
Us Pergolettese
18
4
5
9
17
27
-10
22.2%
27.8%
50.0%
0.94
1.50
17
18
Calcio Caldiero Terme
18
4
3
11
17
33
-16
22.2%
16.7%
61.1%
0.94
1.83
15
19
Us Triestina Calcio 1918
19
3
5
11
16
26
-10
15.8%
26.3%
57.9%
0.84
1.37
13
20
Clodiense
17
1
6
10
15
27
-12
5.9%
35.3%
58.8%
0.88
1.59
9