ITA C1 Group C

ITA  C1 Group C
Bảng xếp hạng ITA C1 Group C - BXH Italy C1 Group C 2024-2025
2024-2025

Số đội: -

Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -

Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-

Trận BXH Dữ liệu cơ bản Dữ liệu chuyên sâu

Tích điểm

BXH chung

BXH Nhà

BXH Khách

BXH H1/H2

BXH Nhà H1

BXH Khách H1

Danh sách trạng thái

Bảng C

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

Benevento Calcio

18

11

4

3

36

13

23

61.1%

22.2%

16.7%

2.00

0.72

37

2

SS Monopoli 1966

18

8

8

2

19

10

9

44.4%

44.4%

11.1%

1.06

0.56

32

3

Audace Cerignola

18

8

7

3

25

17

8

44.4%

38.9%

16.7%

1.39

0.94

31

4

As Avellino 1912

18

7

8

3

31

15

16

38.9%

44.4%

16.7%

1.72

0.83

29

5

Potenza Calcio

18

7

8

3

30

23

7

38.9%

44.4%

16.7%

1.67

1.28

29

6

Calcio Catania

18

7

8

3

27

17

10

38.9%

44.4%

16.7%

1.50

0.94

28

7

AZ Picerno

18

7

7

4

26

16

10

38.9%

38.9%

22.2%

1.44

0.89

28

8

Sorrento

18

7

6

5

17

17

0

38.9%

33.3%

27.8%

0.94

0.94

27

9

FC Crotone

18

7

5

6

33

31

2

38.9%

27.8%

33.3%

1.83

1.72

26

10

Trapani Calcio

18

6

6

6

33

23

10

33.3%

33.3%

33.3%

1.83

1.28

24

11

FC Giugliano 1928

18

7

3

8

21

26

-5

38.9%

16.7%

44.4%

1.17

1.44

24

12

Team Altamura

18

6

5

7

19

23

-4

33.3%

27.8%

38.9%

1.06

1.28

23

13

Cavese 1919

18

5

6

7

17

17

0

27.8%

33.3%

38.9%

0.94

0.94

21

14

Foggia Calcio

18

5

6

7

21

24

-3

27.8%

33.3%

38.9%

1.17

1.33

21

15

Casertana Fc

18

3

11

4

15

20

-5

16.7%

61.1%

22.2%

0.83

1.11

20

16

Us Latina Calcio 1932

18

4

5

9

10

28

-18

22.2%

27.8%

50.0%

0.56

1.56

17

17

Messina FC

18

3

7

8

15

29

-14

16.7%

38.9%

44.4%

0.83

1.61

16

18

Juventus U23

18

3

5

10

16

29

-13

16.7%

27.8%

55.6%

0.89

1.61

14

19

AP Turris

18

3

7

8

11

22

-11

16.7%

38.9%

44.4%

0.61

1.22

11

20

Taranto Sport

18

3

4

11

11

33

-22

16.7%

22.2%

61.1%

0.61

1.83

3