Israel Liga Alef
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Mùa giải thường
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
H. Migdal Haemeq
8
7
0
1
23
4
19
87.5%
0.0%
12.5%
2.88
0.50
21
2
Hapoel Kiryat Yam
7
6
1
0
25
1
24
85.7%
14.3%
0.0%
3.57
0.14
19
3
Tzeirey Um El Fahem
8
5
3
0
18
7
11
62.5%
37.5%
0.0%
2.25
0.88
18
4
MS Tira
8
4
2
2
15
13
2
50.0%
25.0%
25.0%
1.88
1.63
14
5
Beit Shean Mesilot
7
4
1
2
15
7
8
57.1%
14.3%
28.6%
2.14
1.00
13
6
Hapoel Bnei Musmus
7
3
3
1
11
7
4
42.9%
42.9%
14.3%
1.57
1.00
12
7
Hapoel Ironi Arraba
8
3
3
2
10
10
0
37.5%
37.5%
25.0%
1.25
1.25
12
8
Ironi Nesher
8
3
1
4
7
11
-4
37.5%
12.5%
50.0%
0.88
1.38
10
9
M Kiryat Ata
7
2
2
3
13
12
1
28.6%
28.6%
42.9%
1.86
1.71
8
10
Hapoel Bueine
7
2
2
3
11
11
0
28.6%
28.6%
42.9%
1.57
1.57
8
11
Baqa Al-Gharbiyye
7
2
2
3
8
11
-3
28.6%
28.6%
42.9%
1.14
1.57
8
12
Hapoel Bnei Zalfa
7
2
2
3
7
11
-4
28.6%
28.6%
42.9%
1.00
1.57
8
13
Hapoel Kafr Kanna
9
1
4
4
10
15
-5
11.1%
44.4%
44.4%
1.11
1.67
7
14
Ihud Bnei Shefaram
8
2
1
5
6
18
-12
25.0%
12.5%
62.5%
0.75
2.25
7
15
Maccabi Nujeidat Ahmed
8
1
3
4
6
17
-11
12.5%
37.5%
50.0%
0.75
2.13
6
16
Tzeirey Kafr Kana
8
1
2
5
6
19
-13
12.5%
25.0%
62.5%
0.75
2.38
5
17
Maccabi Achi Nazareth FC
8
0
2
6
6
23
-17
0.0%
25.0%
75.0%
0.75
2.88
2
Mùa giải thường
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Ironi Modiin
13
9
3
1
24
8
16
69.2%
23.1%
7.7%
1.85
0.62
30
2
Maccabi Yavne
13
8
4
1
29
14
15
61.5%
30.8%
7.7%
2.23
1.08
28
3
Dimona Sport Club
13
8
3
2
23
10
13
61.5%
23.1%
15.4%
1.77
0.77
27
4
Holon Yermiyahu
13
6
7
0
18
7
11
46.2%
53.8%
0.0%
1.38
0.54
25
5
Maccabi Ironi Ashdod FC
13
7
3
3
17
9
8
53.8%
23.1%
23.1%
1.31
0.69
24
6
H. Herzelia
13
7
3
3
21
14
7
53.8%
23.1%
23.1%
1.62
1.08
24
7
AS Nordia Jerusalem
14
7
3
4
17
12
5
50.0%
21.4%
28.6%
1.21
0.86
24
8
MS Jerusalem
13
6
4
3
23
13
10
46.2%
30.8%
23.1%
1.77
1.00
22
9
Hapoel Ashdod
13
5
3
5
23
18
5
38.5%
23.1%
38.5%
1.77
1.38
18
10
Shimshon Tel Aviv
13
4
4
5
14
11
3
30.8%
30.8%
38.5%
1.08
0.85
16
11
H. Azur
14
4
3
7
14
26
-12
28.6%
21.4%
50.0%
1.00
1.86
15
12
Hapoel Marmorek FC
13
3
5
5
13
17
-4
23.1%
38.5%
38.5%
1.00
1.31
14
13
Hapoel Bnei Lod
14
3
3
8
14
26
-12
21.4%
21.4%
57.1%
1.00
1.86
12
14
Maccabi Shaarayim
13
1
6
6
8
14
-6
7.7%
46.2%
46.2%
0.62
1.08
9
15
Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
13
1
4
8
7
21
-14
7.7%
30.8%
61.5%
0.54
1.62
7
16
Tzeirey Tira
13
1
4
8
8
26
-18
7.7%
30.8%
61.5%
0.62
2.00
7
17
Shimshon Kafr Qasim
13
0
2
11
5
32
-27
0.0%
15.4%
84.6%
0.38
2.46
2