Israel Liga Alef

Israel Liga Alef
Bảng xếp hạng Israel Liga Alef - BXH Israeli Liga Alef South 2024-2025
2024-2025

Số đội: -

Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -

Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-

Trận BXH Dữ liệu cơ bản Dữ liệu chuyên sâu

Tích điểm

BXH chung

BXH Nhà

BXH Khách

BXH H1/H2

BXH Nhà H1

BXH Khách H1

Danh sách trạng thái

Mùa giải thường

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

H. Migdal Haemeq

8

7

0

1

23

4

19

87.5%

0.0%

12.5%

2.88

0.50

21

2

Hapoel Kiryat Yam

7

6

1

0

25

1

24

85.7%

14.3%

0.0%

3.57

0.14

19

3

Tzeirey Um El Fahem

8

5

3

0

18

7

11

62.5%

37.5%

0.0%

2.25

0.88

18

4

MS Tira

8

4

2

2

15

13

2

50.0%

25.0%

25.0%

1.88

1.63

14

5

Beit Shean Mesilot

7

4

1

2

15

7

8

57.1%

14.3%

28.6%

2.14

1.00

13

6

Hapoel Bnei Musmus

7

3

3

1

11

7

4

42.9%

42.9%

14.3%

1.57

1.00

12

7

Hapoel Ironi Arraba

8

3

3

2

10

10

0

37.5%

37.5%

25.0%

1.25

1.25

12

8

Ironi Nesher

8

3

1

4

7

11

-4

37.5%

12.5%

50.0%

0.88

1.38

10

9

M Kiryat Ata

7

2

2

3

13

12

1

28.6%

28.6%

42.9%

1.86

1.71

8

10

Hapoel Bueine

7

2

2

3

11

11

0

28.6%

28.6%

42.9%

1.57

1.57

8

11

Baqa Al-Gharbiyye

7

2

2

3

8

11

-3

28.6%

28.6%

42.9%

1.14

1.57

8

12

Hapoel Bnei Zalfa

7

2

2

3

7

11

-4

28.6%

28.6%

42.9%

1.00

1.57

8

13

Hapoel Kafr Kanna

9

1

4

4

10

15

-5

11.1%

44.4%

44.4%

1.11

1.67

7

14

Ihud Bnei Shefaram

8

2

1

5

6

18

-12

25.0%

12.5%

62.5%

0.75

2.25

7

15

Maccabi Nujeidat Ahmed

8

1

3

4

6

17

-11

12.5%

37.5%

50.0%

0.75

2.13

6

16

Tzeirey Kafr Kana

8

1

2

5

6

19

-13

12.5%

25.0%

62.5%

0.75

2.38

5

17

Maccabi Achi Nazareth FC

8

0

2

6

6

23

-17

0.0%

25.0%

75.0%

0.75

2.88

2

Mùa giải thường

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

Ironi Modiin

13

9

3

1

24

8

16

69.2%

23.1%

7.7%

1.85

0.62

30

2

Maccabi Yavne

13

8

4

1

29

14

15

61.5%

30.8%

7.7%

2.23

1.08

28

3

Dimona Sport Club

13

8

3

2

23

10

13

61.5%

23.1%

15.4%

1.77

0.77

27

4

Holon Yermiyahu

13

6

7

0

18

7

11

46.2%

53.8%

0.0%

1.38

0.54

25

5

Maccabi Ironi Ashdod FC

13

7

3

3

17

9

8

53.8%

23.1%

23.1%

1.31

0.69

24

6

H. Herzelia

13

7

3

3

21

14

7

53.8%

23.1%

23.1%

1.62

1.08

24

7

AS Nordia Jerusalem

14

7

3

4

17

12

5

50.0%

21.4%

28.6%

1.21

0.86

24

8

MS Jerusalem

13

6

4

3

23

13

10

46.2%

30.8%

23.1%

1.77

1.00

22

9

Hapoel Ashdod

13

5

3

5

23

18

5

38.5%

23.1%

38.5%

1.77

1.38

18

10

Shimshon Tel Aviv

13

4

4

5

14

11

3

30.8%

30.8%

38.5%

1.08

0.85

16

11

H. Azur

14

4

3

7

14

26

-12

28.6%

21.4%

50.0%

1.00

1.86

15

12

Hapoel Marmorek FC

13

3

5

5

13

17

-4

23.1%

38.5%

38.5%

1.00

1.31

14

13

Hapoel Bnei Lod

14

3

3

8

14

26

-12

21.4%

21.4%

57.1%

1.00

1.86

12

14

Maccabi Shaarayim

13

1

6

6

8

14

-6

7.7%

46.2%

46.2%

0.62

1.08

9

15

Maccabi Lroni Kiryat Malakhi

13

1

4

8

7

21

-14

7.7%

30.8%

61.5%

0.54

1.62

7

16

Tzeirey Tira

13

1

4

8

8

26

-18

7.7%

30.8%

61.5%

0.62

2.00

7

17

Shimshon Kafr Qasim

13

0

2

11

5

32

-27

0.0%

15.4%

84.6%

0.38

2.46

2