JPN JFL
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
79
89
104
98
96
141
Tỷ lệ ghi bàn
13.0%
14.7%
17.1%
16.1%
15.8%
23.2%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
1:1
33
17.6%
-
2
0:1
25
13.4%
-
3
1:0
24
12.8%
-
4
0:0
23
12.3%
-
5
1:2
21
11.2%
-
6
2:1
17
9.1%
-
7
2:0
13
7.0%
-
8
3:0
11
5.9%
-
9
3:1
10
5.3%
-
10
2:2
10
5.3%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Thắng-Thắng
49
20.3%
-
2
Hòa-Thua
43
17.8%
-
3
Hòa-Hòa
43
17.8%
-
4
Hòa-Thắng
38
15.8%
-
5
Thua-Thua
33
13.7%
-
6
Thắng-Hòa
14
5.8%
-
7
Thua-Hòa
11
4.6%
-
8
Thua-Thắng
6
2.5%
-
9
Thắng-Thua
4
1.7%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
3 bàn thắng
55
22.8%
-
2
2 bàn thắng
54
22.4%
-
3
1 bàn thắng
49
20.3%
-
4
4 bàn thắng
29
12.0%
-
5
0 bàn thắng
23
9.5%
-
6
5 bàn thắng
22
9.1%
-
7
6 bàn thắng
5
2.1%
-
8
7+
4
1.7%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
129
53.5%
-
Tổng bàn thắng chẵn
112
46.5%
-