Japan Women's Empowerment League
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
15
15
19
13
21
33
Tỷ lệ ghi bàn
12.6%
12.6%
16.0%
10.9%
17.6%
27.7%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
0:1
7
20.6%
-
2
2:1
5
14.7%
-
3
0:0
4
11.8%
-
4
1:2
4
11.8%
-
5
1:0
3
8.8%
-
6
1:1
3
8.8%
-
7
0:2
2
5.9%
-
8
3:1
2
5.9%
-
9
4:0
2
5.9%
-
10
1:3
2
5.9%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Thua-Thua
12
26.7%
-
2
Thắng-Thắng
9
20.0%
-
3
Hòa-Thắng
8
17.8%
-
4
Hòa-Thua
7
15.6%
-
5
Hòa-Hòa
4
8.9%
-
6
Thua-Hòa
2
4.4%
-
7
Thắng-Hòa
2
4.4%
-
8
Thắng-Thua
1
2.2%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
1 bàn thắng
10
22.2%
-
2
3 bàn thắng
10
22.2%
-
3
4 bàn thắng
9
20.0%
-
4
2 bàn thắng
6
13.3%
-
5
5 bàn thắng
5
11.1%
-
6
0 bàn thắng
4
8.9%
-
7
6 bàn thắng
1
2.2%
-
8
7+
0
0.0%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
25
55.6%
-
Tổng bàn thắng chẵn
20
44.4%
-