KUW Federation Cup
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH H1/H2
Danh sách trạng thái
Bảng A
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Qadsia SC
7
5
1
1
13
7
6
71.4%
14.3%
14.3%
1.86
1.00
16
2
Al Salmiyah
7
4
2
1
18
7
11
57.1%
28.6%
14.3%
2.57
1.00
14
3
Khaitan
7
4
1
2
16
8
8
57.1%
14.3%
28.6%
2.29
1.14
13
4
Yarmouk
7
2
3
2
11
12
-1
28.6%
42.9%
28.6%
1.57
1.71
9
5
Al Kuwait SC
7
2
2
3
7
12
-5
28.6%
28.6%
42.9%
1.00
1.71
8
6
Kazma SC
7
1
3
3
7
12
-5
14.3%
42.9%
42.9%
1.00
1.71
6
7
Al Fehaheel
7
2
0
5
9
13
-4
28.6%
0.0%
71.4%
1.29
1.86
6
8
Burgan
7
1
2
4
8
18
-10
14.3%
28.6%
57.1%
1.14
2.57
5
Bảng B
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Al Arabi SC (Kuwait)
6
5
1
0
14
4
10
83.3%
16.7%
0.0%
2.33
0.67
16
2
Al Sahel
6
3
2
1
11
6
5
50.0%
33.3%
16.7%
1.83
1.00
11
3
Al Nasr
6
3
2
1
12
9
3
50.0%
33.3%
16.7%
2.00
1.50
11
4
Al Shabab Kuwait
6
2
2
2
12
15
-3
33.3%
33.3%
33.3%
2.00
2.50
8
5
Al Tadamon
6
2
0
4
6
10
-4
33.3%
0.0%
66.7%
1.00
1.67
6
6
Al Jahra
6
1
2
3
15
17
-2
16.7%
33.3%
50.0%
2.50
2.83
5
7
Al Salibikhaet
6
0
1
5
6
15
-9
0.0%
16.7%
83.3%
1.00
2.50
1