Kazakhstan Cup
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH H1/H2
Danh sách trạng thái
Bảng A
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
FC Irtysh Pavlodar
3
2
1
0
3
1
2
66.7%
33.3%
0.0%
1.00
0.33
7
2
Akas FC
3
1
2
0
4
3
1
33.3%
66.7%
0.0%
1.33
1.00
5
3
FC Okzhetpes
3
0
2
1
3
4
-1
0.0%
66.7%
33.3%
1.00
1.33
2
4
Khan Tengry FC
3
0
1
2
3
5
-2
0.0%
33.3%
66.7%
1.00
1.67
1
Bảng B
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Akademiya Ontustik
2
2
0
0
3
0
3
100.0%
0.0%
0.0%
1.50
0.00
6
2
FC Altay
2
1
0
1
1
2
-1
50.0%
0.0%
50.0%
0.50
1.00
3
3
FK Akzhaiyk Uralsk
2
0
0
2
0
2
-2
0.0%
0.0%
100.0%
0.00
1.00
0
Bảng C
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
FC Taraz
2
2
0
0
5
1
4
100.0%
0.0%
0.0%
2.50
0.50
6
2
Ekibastuz
2
0
1
1
2
3
-1
0.0%
50.0%
50.0%
1.00
1.50
1
3
Yassy Turkistan
2
0
1
1
1
4
-3
0.0%
50.0%
50.0%
0.50
2.00
1
Bảng D
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Zhas Kyran
2
2
0
0
5
2
3
100.0%
0.0%
0.0%
2.50
1.00
6
2
FK Arys
2
0
1
1
0
1
-1
0.0%
50.0%
50.0%
0.00
0.50
1
3
FK Kaspiy Aktau
2
0
1
1
2
4
-2
0.0%
50.0%
50.0%
1.00
2.00
1
Bảng E
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
SD Family
2
2
0
0
4
0
4
100.0%
0.0%
0.0%
2.00
0.00
6
2
Ulytau FC
2
1
0
1
1
2
-1
50.0%
0.0%
50.0%
0.50
1.00
3
3
Maktaaral
2
0
0
2
0
3
-3
0.0%
0.0%
100.0%
0.00
1.50
0
Bảng F
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
FC Jetisay
1
1
0
0
3
0
3
100.0%
0.0%
0.0%
3.00
0.00
3
2
Aksu
2
1
0
1
5
5
0
50.0%
0.0%
50.0%
2.50
2.50
3
3
FC Zhetysu
1
0
1
0
1
1
0
0.0%
100.0%
0.0%
1.00
1.00
1
4
Kyran Shymkent
2
0
1
1
3
6
-3
0.0%
50.0%
50.0%
1.50
3.00
1