LVA Virsliga
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Giải đấu
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Rigas Futbola
36
29
3
4
103
25
78
80.6%
8.3%
11.1%
2.86
0.69
90
2
Riga FC
36
27
6
3
99
23
76
75.0%
16.7%
8.3%
2.75
0.64
87
3
Auda
36
18
6
12
63
34
29
50.0%
16.7%
33.3%
1.75
0.94
60
4
Valmiera
36
19
7
10
75
39
36
52.8%
19.4%
27.8%
2.08
1.08
55
5
BFC Daugavpils
36
11
9
16
43
60
-17
30.6%
25.0%
44.4%
1.19
1.67
42
6
FK Liepaja
36
10
9
17
37
56
-19
27.8%
25.0%
47.2%
1.03
1.56
39
7
Metta
36
10
6
20
34
76
-42
27.8%
16.7%
55.6%
0.94
2.11
36
8
FK Tukums 2000/TSS
36
9
8
19
38
81
-43
25.0%
22.2%
52.8%
1.06
2.25
35
9
Grobinas
36
8
5
23
34
78
-44
22.2%
13.9%
63.9%
0.94
2.17
29
10
Jelgava
36
6
7
23
28
82
-54
16.7%
19.4%
63.9%
0.78
2.28
25