LVA Virsliga
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
83
73
103
97
84
120
Tỷ lệ ghi bàn
14.8%
13.0%
18.4%
17.3%
15.0%
21.4%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
1:2
17
14.7%
-
2
0:1
14
12.1%
-
3
2:0
14
12.1%
-
4
1:1
13
11.2%
-
5
0:0
12
10.3%
-
6
1:0
10
8.6%
-
7
3:0
10
8.6%
-
8
2:1
10
8.6%
-
9
0:2
9
7.8%
-
10
0:3
7
6.0%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Thắng-Thắng
56
30.8%
-
2
Thua-Thua
47
25.8%
-
3
Hòa-Hòa
21
11.5%
-
4
Hòa-Thua
20
11.0%
-
5
Hòa-Thắng
18
9.9%
-
6
Thua-Hòa
8
4.4%
-
7
Thắng-Thua
5
2.7%
-
8
Thắng-Hòa
4
2.2%
-
9
Thua-Thắng
3
1.6%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
3 bàn thắng
44
24.2%
-
2
2 bàn thắng
36
19.8%
-
3
5 bàn thắng
25
13.7%
-
4
1 bàn thắng
24
13.2%
-
5
4 bàn thắng
24
13.2%
-
6
0 bàn thắng
12
6.6%
-
7
6 bàn thắng
11
6.0%
-
8
7+
6
3.3%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
99
54.4%
-
Tổng bàn thắng chẵn
83
45.6%
-