MLI Premiere Division

MLI Premiere Division
Bảng xếp hạng MLI Premiere Division - BXH Mali Premiere Division 2023-2024
2023-2024

Số đội: -

Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -

Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-

Trận BXH Dữ liệu cơ bản Dữ liệu chuyên sâu

Tích điểm

BXH chung

BXH Nhà

BXH Khách

BXH H1/H2

BXH Nhà H1

BXH Khách H1

Danh sách trạng thái

Mùa giải thường

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

Djoliba

30

22

3

5

48

18

30

73.3%

10.0%

16.7%

1.60

0.60

69

2

Stade Malien de Bamako

30

16

10

4

42

17

25

53.3%

33.3%

13.3%

1.40

0.57

58

3

AS Real Bamako

30

14

9

7

38

26

12

46.7%

30.0%

23.3%

1.27

0.87

51

4

AS Bakaridjan

30

12

11

7

42

27

15

40.0%

36.7%

23.3%

1.40

0.90

47

5

Bougouba

30

14

5

11

36

26

10

46.7%

16.7%

36.7%

1.20

0.87

47

6

Afrique Football Elite

30

11

9

10

29

27

2

36.7%

30.0%

33.3%

0.97

0.90

42

7

AS Korofina

30

10

11

9

23

24

-1

33.3%

36.7%

30.0%

0.77

0.80

41

8

Binga FC

30

10

10

10

25

27

-2

33.3%

33.3%

33.3%

0.83

0.90

40

9

USFAS Bamako

30

10

9

11

29

30

-1

33.3%

30.0%

36.7%

0.97

1.00

39

10

US Bougouni

30

8

14

8

28

29

-1

26.7%

46.7%

26.7%

0.93

0.97

38

11

Onze Creatures de Niarela

30

10

8

12

34

36

-2

33.3%

26.7%

40.0%

1.13

1.20

38

12

AS Police

30

9

8

13

26

34

-8

30.0%

26.7%

43.3%

0.87

1.13

35

13

Koro

30

7

9

14

26

39

-13

23.3%

30.0%

46.7%

0.87

1.30

30

14

Cercle de Bamako

30

8

5

17

27

47

-20

26.7%

16.7%

56.7%

0.90

1.57

29

15

USC Kita

30

4

12

14

20

39

-19

13.3%

40.0%

46.7%

0.67

1.30

24

16

Monrovia Black Star

30

4

9

17

26

53

-27

13.3%

30.0%

56.7%

0.87

1.77

21