MLI Premiere Division
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Mùa giải thường
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Djoliba
30
22
3
5
48
18
30
73.3%
10.0%
16.7%
1.60
0.60
69
2
Stade Malien de Bamako
30
16
10
4
42
17
25
53.3%
33.3%
13.3%
1.40
0.57
58
3
AS Real Bamako
30
14
9
7
38
26
12
46.7%
30.0%
23.3%
1.27
0.87
51
4
AS Bakaridjan
30
12
11
7
42
27
15
40.0%
36.7%
23.3%
1.40
0.90
47
5
Bougouba
30
14
5
11
36
26
10
46.7%
16.7%
36.7%
1.20
0.87
47
6
Afrique Football Elite
30
11
9
10
29
27
2
36.7%
30.0%
33.3%
0.97
0.90
42
7
AS Korofina
30
10
11
9
23
24
-1
33.3%
36.7%
30.0%
0.77
0.80
41
8
Binga FC
30
10
10
10
25
27
-2
33.3%
33.3%
33.3%
0.83
0.90
40
9
USFAS Bamako
30
10
9
11
29
30
-1
33.3%
30.0%
36.7%
0.97
1.00
39
10
US Bougouni
30
8
14
8
28
29
-1
26.7%
46.7%
26.7%
0.93
0.97
38
11
Onze Creatures de Niarela
30
10
8
12
34
36
-2
33.3%
26.7%
40.0%
1.13
1.20
38
12
AS Police
30
9
8
13
26
34
-8
30.0%
26.7%
43.3%
0.87
1.13
35
13
Koro
30
7
9
14
26
39
-13
23.3%
30.0%
46.7%
0.87
1.30
30
14
Cercle de Bamako
30
8
5
17
27
47
-20
26.7%
16.7%
56.7%
0.90
1.57
29
15
USC Kita
30
4
12
14
20
39
-19
13.3%
40.0%
46.7%
0.67
1.30
24
16
Monrovia Black Star
30
4
9
17
26
53
-27
13.3%
30.0%
56.7%
0.87
1.77
21