Mexico Liga MX Nữ

Mexico Liga MX Nữ
Bảng xếp hạng Mexico Liga MX Nữ - BXH Mexico Liga MX Femenil 2024
2024

Số đội: -

Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -

Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-

Trận BXH Dữ liệu cơ bản Dữ liệu chuyên sâu

Tích điểm

BXH chung

BXH Nhà

BXH Khách

BXH H1/H2

BXH Nhà H1

BXH Khách H1

Danh sách trạng thái

Giải vô địch mùa xuân

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

CF Monterrey (W)

17

13

3

1

41

11

30

76.5%

17.6%

5.9%

2.41

0.65

42

2

CF Tigres UANL (W)

17

13

2

2

41

12

29

76.5%

11.8%

11.8%

2.41

0.71

41

3

CF America (W)

17

12

4

1

55

11

44

70.6%

23.5%

5.9%

3.24

0.65

40

4

CF Pachuca (W)

17

11

4

2

42

16

26

64.7%

23.5%

11.8%

2.47

0.94

37

5

FC Juarez (W)

17

10

2

5

32

14

18

58.8%

11.8%

29.4%

1.88

0.82

32

6

CD Chivas Guadalajara (W)

17

9

3

5

34

25

9

52.9%

17.6%

29.4%

2.00

1.47

30

7

Pumas Unam (W)

17

9

2

6

33

31

2

52.9%

11.8%

35.3%

1.94

1.82

29

8

Deportivo Toluca FC (W)

17

8

2

7

31

30

1

47.1%

11.8%

41.2%

1.82

1.76

26

9

Club Tijuana (W)

17

8

1

8

36

31

5

47.1%

5.9%

47.1%

2.12

1.82

25

10

Queretaro FC (W)

17

7

4

6

20

23

-3

41.2%

23.5%

35.3%

1.18

1.35

25

11

Atlas FC (W)

17

7

4

6

23

27

-4

41.2%

23.5%

35.3%

1.35

1.59

25

12

Cruz Azul (W)

17

6

2

9

25

27

-2

35.3%

11.8%

52.9%

1.47

1.59

20

13

Club Leon (W)

17

5

4

8

14

23

-9

29.4%

23.5%

47.1%

0.82

1.35

19

14

Atletico SAN Luis (W)

17

2

4

11

15

41

-26

11.8%

23.5%

64.7%

0.88

2.41

10

15

Mazatlan FC (W)

17

3

1

13

14

55

-41

17.6%

5.9%

76.5%

0.82

3.24

10

16

Puebla FC (W)

17

2

3

12

13

29

-16

11.8%

17.6%

70.6%

0.76

1.71

9

17

Club Santos Laguna (W)

17

2

2

13

11

38

-27

11.8%

11.8%

76.5%

0.65

2.24

8

18

Club Necaxa (W)

17

2

1

14

8

44

-36

11.8%

5.9%

82.4%

0.47

2.59

7

Giải vô địch mùa thu

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

CF Tigres UANL (W)

17

14

2

1

51

9

42

82.4%

11.8%

5.9%

3.00

0.53

44

2

CF Pachuca (W)

17

13

3

1

50

15

35

76.5%

17.6%

5.9%

2.94

0.88

42

3

CF Monterrey (W)

17

12

2

3

46

12

34

70.6%

11.8%

17.6%

2.71

0.71

38

4

CF America (W)

17

11

2

4

47

19

28

64.7%

11.8%

23.5%

2.76

1.12

35

5

CD Chivas Guadalajara (W)

17

9

5

3

35

16

19

52.9%

29.4%

17.6%

2.06

0.94

32

6

Pumas Unam (W)

17

8

4

5

44

34

10

47.1%

23.5%

29.4%

2.59

2.00

28

7

Club Leon (W)

17

8

4

5

31

24

7

47.1%

23.5%

29.4%

1.82

1.41

28

8

FC Juarez (W)

17

7

6

4

32

20

12

41.2%

35.3%

23.5%

1.88

1.18

27

9

Deportivo Toluca FC (W)

17

7

6

4

34

24

10

41.2%

35.3%

23.5%

2.00

1.41

27

10

Queretaro FC (W)

17

6

4

7

22

32

-10

35.3%

23.5%

41.2%

1.29

1.88

22

11

Club Tijuana (W)

17

6

3

8

32

31

1

35.3%

17.6%

47.1%

1.88

1.82

21

12

Atlas FC (W)

17

4

6

7

17

24

-7

23.5%

35.3%

41.2%

1.00

1.41

18

13

Puebla FC (W)

17

4

6

7

21

29

-8

23.5%

35.3%

41.2%

1.24

1.71

18

14

Mazatlan FC (W)

17

4

1

12

20

55

-35

23.5%

5.9%

70.6%

1.18

3.24

13

15

Club Necaxa (W)

17

3

3

11

16

44

-28

17.6%

17.6%

64.7%

0.94

2.59

12

16

Cruz Azul (W)

17

2

2

13

18

48

-30

11.8%

11.8%

76.5%

1.06

2.82

8

17

Club Santos Laguna (W)

17

2

2

13

15

65

-50

11.8%

11.8%

76.5%

0.88

3.82

8

18

Atletico SAN Luis (W)

17

1

3

13

16

46

-30

5.9%

17.6%

76.5%

0.94

2.71

6