NIR Premiership (W)
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
27
44
49
53
50
84
Tỷ lệ ghi bàn
7.6%
12.4%
13.8%
14.9%
14.0%
23.6%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
1:2
6
15.8%
-
2
6:0
5
13.2%
-
3
0:1
4
10.5%
-
4
1:1
4
10.5%
-
5
5:0
4
10.5%
-
6
0:0
3
7.9%
-
7
0:3
3
7.9%
-
8
4:0
3
7.9%
-
9
1:6
3
7.9%
-
10
1:7
3
7.9%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Thắng-Thắng
24
33.3%
-
2
Thua-Thua
23
31.9%
-
3
Hòa-Thua
10
13.9%
-
4
Hòa-Thắng
5
6.9%
-
5
Hòa-Hòa
4
5.6%
-
6
Thắng-Hòa
3
4.2%
-
7
Thắng-Thua
2
2.8%
-
8
Thua-Hòa
1
1.4%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
3 bàn thắng
12
16.7%
-
2
6 bàn thắng
10
13.9%
-
3
7 bàn thắng
10
13.9%
-
4
5 bàn thắng
9
12.5%
-
5
4 bàn thắng
8
11.1%
-
6
2 bàn thắng
6
8.3%
-
7
8 bàn thắng
5
6.9%
-
8
7+
12
16.7%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
38
52.8%
-
Tổng bàn thắng chẵn
34
47.2%
-