NOR D2 G2
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Bảng 2
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Skeid Fotball
26
17
7
2
53
20
33
65.4%
26.9%
7.7%
2.04
0.77
58
2
Tromsdalen
26
18
3
5
73
44
29
69.2%
11.5%
19.2%
2.81
1.69
57
3
Strommen IF
26
14
4
8
49
38
11
53.8%
15.4%
30.8%
1.88
1.46
46
4
Eidsvold
26
14
4
8
53
45
8
53.8%
15.4%
30.8%
2.04
1.73
46
5
Grorud IL
26
12
9
5
73
45
28
46.2%
34.6%
19.2%
2.81
1.73
45
6
Kjelsaas
26
13
6
7
50
39
11
50.0%
23.1%
26.9%
1.92
1.50
45
7
Stjordals/Blink
26
13
5
8
57
35
22
50.0%
19.2%
30.8%
2.19
1.35
44
8
Ullensaker/Kisa
26
12
5
9
51
41
10
46.2%
19.2%
34.6%
1.96
1.58
41
9
Follo
26
10
4
12
46
57
-11
38.5%
15.4%
46.2%
1.77
2.19
34
10
Alta IF
26
8
8
10
58
51
7
30.8%
30.8%
38.5%
2.23
1.96
32
11
Strindheim IL
26
9
3
14
44
46
-2
34.6%
11.5%
53.8%
1.69
1.77
30
12
Junkeren
26
7
2
17
41
70
-29
26.9%
7.7%
65.4%
1.58
2.69
23
13
FK Gjovik-Lyn
26
2
2
22
14
65
-51
7.7%
7.7%
84.6%
0.54
2.50
8
14
Valerenga B
26
2
0
24
27
93
-66
7.7%
0.0%
92.3%
1.04
3.58
6