NOR Eliteserien

NOR Eliteserien
Bảng xếp hạng NOR Eliteserien - BXH Norway Eliteserien 2024
2024

Số đội: -

Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -

Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-

Trận BXH Dữ liệu cơ bản Dữ liệu chuyên sâu

Tích điểm

BXH chung

BXH Nhà

BXH Khách

BXH H1/H2

BXH Nhà H1

BXH Khách H1

Danh sách trạng thái

Giải đấu

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

Bodo/Glimt

30

18

8

4

71

31

40

60.0%

26.7%

13.3%

2.37

1.03

62

2

SK Brann

30

17

8

5

55

33

22

56.7%

26.7%

16.7%

1.83

1.10

59

3

Viking FK

30

16

9

5

61

39

22

53.3%

30.0%

16.7%

2.03

1.30

57

4

Rosenborg BK

30

16

5

9

52

39

13

53.3%

16.7%

30.0%

1.73

1.30

53

5

Molde FK

30

15

7

8

64

36

28

50.0%

23.3%

26.7%

2.13

1.20

52

6

Fredrikstad FK

30

14

9

7

39

35

4

46.7%

30.0%

23.3%

1.30

1.17

51

7

Stromsgodset IF

30

10

8

12

32

40

-8

33.3%

26.7%

40.0%

1.07

1.33

38

8

KFUM Oslo

30

9

10

11

35

36

-1

30.0%

33.3%

36.7%

1.17

1.20

37

9

Sarpsborg

30

10

7

13

43

55

-12

33.3%

23.3%

43.3%

1.43

1.83

37

10

Sandefjord Fotball

30

9

7

14

41

46

-5

30.0%

23.3%

46.7%

1.37

1.53

34

11

Kristiansund BK

30

8

10

12

32

45

-13

26.7%

33.3%

40.0%

1.07

1.50

34

12

HamKam

30

8

9

13

34

39

-5

26.7%

30.0%

43.3%

1.13

1.30

33

13

Tromso IL

30

9

6

15

34

44

-10

30.0%

20.0%

50.0%

1.13

1.47

33

14

Haugesund FK

30

9

6

15

29

46

-17

30.0%

20.0%

50.0%

0.97

1.53

33

15

Lillestrom SK

30

7

3

20

33

63

-30

23.3%

10.0%

66.7%

1.10

2.10

24

16

Odds BK

30

5

8

17

26

54

-28

16.7%

26.7%

56.7%

0.87

1.80

23