NOR Eliteserien
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Giải đấu
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Bodo/Glimt
22
15
5
2
52
17
35
68.2%
22.7%
9.1%
2.36
0.77
50
2
Viking FK
22
11
7
4
40
27
13
50.0%
31.8%
18.2%
1.82
1.23
40
3
Molde FK
21
11
4
6
44
24
20
52.4%
19.0%
28.6%
2.10
1.14
37
4
SK Brann
20
10
6
4
33
25
8
50.0%
30.0%
20.0%
1.65
1.25
36
5
Fredrikstad FK
22
9
7
6
28
27
1
40.9%
31.8%
27.3%
1.27
1.23
34
6
Rosenborg BK
21
10
3
8
34
33
1
47.6%
14.3%
38.1%
1.62
1.57
33
7
KFUM Oslo
21
7
8
6
26
25
1
33.3%
38.1%
28.6%
1.24
1.19
29
8
Sarpsborg
21
7
5
9
32
43
-11
33.3%
23.8%
42.9%
1.52
2.05
26
9
HamKam
22
6
7
9
24
28
-4
27.3%
31.8%
40.9%
1.09
1.27
25
10
Tromso IL
21
7
4
10
22
27
-5
33.3%
19.0%
47.6%
1.05
1.29
25
11
Stromsgodset IF
21
6
5
10
25
35
-10
28.6%
23.8%
47.6%
1.19
1.67
23
12
Kristiansund BK
19
5
7
7
25
28
-3
26.3%
36.8%
36.8%
1.32
1.47
22
13
Haugesund FK
21
6
4
11
23
32
-9
28.6%
19.0%
52.4%
1.10
1.52
22
14
Sandefjord Fotball
20
5
6
9
29
33
-4
25.0%
30.0%
45.0%
1.45
1.65
21
15
Lillestrom SK
21
6
2
13
24
40
-16
28.6%
9.5%
61.9%
1.14
1.90
20
16
Odds BK
21
4
6
11
20
37
-17
19.0%
28.6%
52.4%
0.95
1.76
18