NOR Eliteserien
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Giải đấu
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Bodo/Glimt
30
18
8
4
71
31
40
60.0%
26.7%
13.3%
2.37
1.03
62
2
SK Brann
30
17
8
5
55
33
22
56.7%
26.7%
16.7%
1.83
1.10
59
3
Viking FK
30
16
9
5
61
39
22
53.3%
30.0%
16.7%
2.03
1.30
57
4
Rosenborg BK
30
16
5
9
52
39
13
53.3%
16.7%
30.0%
1.73
1.30
53
5
Molde FK
30
15
7
8
64
36
28
50.0%
23.3%
26.7%
2.13
1.20
52
6
Fredrikstad FK
30
14
9
7
39
35
4
46.7%
30.0%
23.3%
1.30
1.17
51
7
Stromsgodset IF
30
10
8
12
32
40
-8
33.3%
26.7%
40.0%
1.07
1.33
38
8
KFUM Oslo
30
9
10
11
35
36
-1
30.0%
33.3%
36.7%
1.17
1.20
37
9
Sarpsborg
30
10
7
13
43
55
-12
33.3%
23.3%
43.3%
1.43
1.83
37
10
Sandefjord Fotball
30
9
7
14
41
46
-5
30.0%
23.3%
46.7%
1.37
1.53
34
11
Kristiansund BK
30
8
10
12
32
45
-13
26.7%
33.3%
40.0%
1.07
1.50
34
12
HamKam
30
8
9
13
34
39
-5
26.7%
30.0%
43.3%
1.13
1.30
33
13
Tromso IL
30
9
6
15
34
44
-10
30.0%
20.0%
50.0%
1.13
1.47
33
14
Haugesund FK
30
9
6
15
29
46
-17
30.0%
20.0%
50.0%
0.97
1.53
33
15
Lillestrom SK
30
7
3
20
33
63
-30
23.3%
10.0%
66.7%
1.10
2.10
24
16
Odds BK
30
5
8
17
26
54
-28
16.7%
26.7%
56.7%
0.87
1.80
23