NOR Eliteserien
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
66
78
97
97
112
117
Tỷ lệ ghi bàn
11.6%
13.8%
17.1%
17.1%
19.8%
20.6%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
1:0
21
14.5%
-
2
1:1
21
14.5%
-
3
0:1
18
12.4%
-
4
2:1
17
11.7%
-
5
2:2
15
10.3%
-
6
0:0
13
9.0%
-
7
1:2
13
9.0%
-
8
2:0
9
6.2%
-
9
0:2
9
6.2%
-
10
1:3
9
6.2%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Thắng-Thắng
45
22.5%
-
2
Thua-Thua
40
20.0%
-
3
Hòa-Hòa
33
16.5%
-
4
Hòa-Thắng
31
15.5%
-
5
Hòa-Thua
23
11.5%
-
6
Thắng-Hòa
12
6.0%
-
7
Thua-Hòa
8
4.0%
-
8
Thua-Thắng
5
2.5%
-
9
Thắng-Thua
3
1.5%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
3 bàn thắng
40
20.0%
-
2
1 bàn thắng
39
19.5%
-
3
2 bàn thắng
39
19.5%
-
4
4 bàn thắng
38
19.0%
-
5
5 bàn thắng
15
7.5%
-
6
0 bàn thắng
13
6.5%
-
7
6 bàn thắng
11
5.5%
-
8
7+
5
2.5%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
97
48.5%
-
Tổng bàn thắng chẵn
103
51.5%
-