NOR Eliteserien
Số đội: -
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: -
Đội có giá trị cao nhất thị trường: -,-
Số liệu thống kê
Thời điểm có bàn
0'-15'
16'-30'
31'-45'
46'-60'
61'-75'
76'-90'
Số bàn thắng
79
97
122
123
130
142
Tỷ lệ ghi bàn
11.4%
14.0%
17.6%
17.7%
18.8%
20.5%
Phân phối kết quả
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
1:0
27
15.3%
-
2
1:1
25
14.1%
-
3
2:1
22
12.4%
-
4
0:1
21
11.9%
-
5
1:2
17
9.6%
-
6
2:2
17
9.6%
-
7
0:0
14
7.9%
-
8
2:0
13
7.3%
-
9
0:2
12
6.8%
-
10
1:3
9
5.1%
-
Phân phối kết quả hiệp 1
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
Thắng-Thắng
56
22.9%
-
2
Thua-Thua
50
20.4%
-
3
Hòa-Thắng
39
15.9%
-
4
Hòa-Hòa
37
15.1%
-
5
Hòa-Thua
27
11.0%
-
6
Thắng-Hòa
15
6.1%
-
7
Thua-Hòa
10
4.1%
-
8
Thua-Thắng
7
2.9%
-
9
Thắng-Thua
4
1.6%
-
Phân phối tổng bàn thắng
Bảng xếp hạng
Kết quả
Số lần xuất hiện
Tỷ lệ
Chi tiết
1
3 bàn thắng
53
21.6%
-
2
2 bàn thắng
50
20.4%
-
3
1 bàn thắng
48
19.6%
-
4
4 bàn thắng
42
17.1%
-
5
5 bàn thắng
18
7.3%
-
6
0 bàn thắng
14
5.7%
-
7
6 bàn thắng
14
5.7%
-
8
7+
6
2.4%
-
Kết quả chẵn lẻ
Thể loại trận đấu
Số trận
Tỷ lệ
Chi tiết
Tổng bàn thắng lẻ
123
50.2%
-
Tổng bàn thắng chẵn
122
49.8%
-